Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thắng Nhi

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thắng Nhi do Đỗ Văn Chiến thành lập vào ngày 04/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thắng Nhi.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thắng Nhi mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thang Nhi Trading And Service Company Limited

Địa chỉ: Số 14, B21 phố Mạc Thị Bưởi, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108117010

Người ĐDPL: Đỗ Văn Chiến

Ngày bắt đầu HĐ: 04/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108117010

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thắng Nhi

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
12 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
13 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
14 42200 Xây dựng công trình công ích N
15 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
16 43110 Phá dỡ N
17 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
18 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
19 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
20 46101 Đại lý N
21 46102 Môi giới N
22 46103 Đấu giá N
23 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
24 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
25 46202 Bán buôn hoa và cây N
26 46203 Bán buôn động vật sống N
27 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
28 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
29 46310 Bán buôn gạo N
30 4632 Bán buôn thực phẩm Y
31 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
32 46322 Bán buôn thủy sản N
33 46323 Bán buôn rau, quả N
34 46324 Bán buôn cà phê N
35 46325 Bán buôn chè N
36 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
37 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
38 4633 Bán buôn đồ uống N
39 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
40 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
41 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
42 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
43 46411 Bán buôn vải N
44 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
45 46413 Bán buôn hàng may mặc N
46 46414 Bán buôn giày dép N
47 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
48 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
49 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
50 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
51 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
52 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
53 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
54 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
55 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
56 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
57 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
58 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
59 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
60 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
61 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
62 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
63 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
64 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
65 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
66 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
67 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
68 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
69 46632 Bán buôn xi măng N
70 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
71 46634 Bán buôn kính xây dựng N
72 46635 Bán buôn sơn, vécni N
73 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
74 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
75 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
76 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
77 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
78 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
79 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
116 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
117 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
118 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
119 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
120 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
121 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
122 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
123 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
124 49400 Vận tải đường ống N
125 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
126 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
127 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
128 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
129 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
130 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
131 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
132 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
133 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
134 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
135 5224 Bốc xếp hàng hóa N
136 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
137 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
138 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
139 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
140 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
141 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
142 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
143 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
144 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
145 53100 Bưu chính N
146 53200 Chuyển phát N
147 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
148 55101 Khách sạn N
149 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
150 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
151 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
152 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
153 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
154 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
155 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
156 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4601579149

Người đại diện: Hoàng Thế Phong

Tổ 7, Phường Thắng Lợi, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601579131

Người đại diện: Nguyễn Thành Trung

xóm Đồng Mạc, Xã Tiên Hội, Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702092385

Người đại diện: Đinh Văn Bình

Lô A7-16 khu đô thị Monbay, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3401224690

Người đại diện: Trần Ngọc Sanh

Số 02 Trần Bình Trọng, Thị Trấn Liên Hương, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801360903

Người đại diện: Đoàn Văn Vẽ

Số 305 đường Nguyễn Văn Linh, Phường Tân Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109722483

Người đại diện: Chử Ngân Anh

Số 20B, Ngách 4, Ngõ 167 Phố Phương Mai, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801257161

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Cúc

Đường ĐT 741. Khu phố 3, Phường Long Phước, Thị xã Phước Long, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001236446

Người đại diện: Huỳnh Thanh Dương

Thôn Gia Huệ, Xã Đại Minh, Huyện Đại Lộc, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109721673

Người đại diện: Nguyễn Văn Dưỡng

Số nhà 1, ngách 145/46/17, xóm 15, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801257179

Người đại diện: Lê Bích Ngọc

Tổ 1, Khu phố Phước Tân, Phường Tân Thiện, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301181113

Người đại diện: Nguyễn Thị Tập

Khu đô thị Bãi Dé, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109721994

Người đại diện: Phạm Thùy Linh

Tầng 11, Tòa nhà Thành Công, Số 80 Dịch Vọng Hậu, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết