Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tân Thuận Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tân Thuận Phát do Nguyễn Thị Song Hà thành lập vào ngày 04/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tân Thuận Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tân Thuận Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tan Thuan Phat Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 14/45 Ngõ 1295 đường Giải Phóng, Tổ 11, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108117878

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Song Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 04/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108117878

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tân Thuận Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
2 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
3 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
4 29100 Sản xuất xe có động cơ N
5 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
6 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
7 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
8 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
9 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
10 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
11 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
12 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
13 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
14 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
15 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
16 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
17 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
18 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
19 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
20 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
21 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
22 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
23 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
24 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
25 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
26 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
27 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
28 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
29 42200 Xây dựng công trình công ích N
30 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
31 43110 Phá dỡ N
32 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
33 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
34 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
35 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
36 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
37 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
38 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
39 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
40 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
41 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
42 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
43 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
44 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
45 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
46 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
47 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
48 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
49 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
50 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
51 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
52 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
53 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
54 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
55 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
56 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
57 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
58 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
59 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
60 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
61 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
62 46632 Bán buôn xi măng N
63 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
64 46634 Bán buôn kính xây dựng N
65 46635 Bán buôn sơn, vécni N
66 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
67 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
68 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
69 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
95 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
96 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
97 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
98 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
99 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
100 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
101 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
102 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
103 49200 Vận tải bằng xe buýt N
104 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
105 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
106 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
107 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
108 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
109 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
110 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
111 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
112 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
113 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
114 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
115 79110 Đại lý du lịch N
116 79120 Điều hành tua du lịch N
117 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
118 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
119 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
120 80300 Dịch vụ điều tra N
121 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
122 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
123 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
124 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
125 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201218535

Người đại diện: Đồng Văn Tài

Thôn Hồi Xuân (tại nhà bà Nguyễn Thị Hưởng) - Xã Tú Sơn - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603050341

Người đại diện: Hồ Sỹ Tuấn

KP3 - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401536567

Người đại diện: Hồ Thị Thúy An

12 Lương Định Của - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700369779

Người đại diện: Ngô Xuân Triển

Tổ 4, khu 2 - Xã Đại Yên - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100112319-006

175 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 3 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201218542

Người đại diện: Trần Thị Bình

Số 2B ngõ 80 phố Lam Sơn - Phường Lam Sơn - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603050327

Người đại diện: Lê Thị Mỹ Hòa

Số 507, C7, Khu dân cư An Bình, KP 1 - Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401536581

Người đại diện: Kiều Nguyệt Oanh

K144/10 Hải Phòng - Phường Thạch Thang - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700370069

Người đại diện: Trần Viết Tiệp

Đường Tuệ Tĩnh - Phường Thanh Sơn - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100109154-006

Khu B Thị trấn Hậu Nghĩa - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết