Công Ty Cổ Phần Chợ Ký Gửi

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Chợ Ký Gửi do Ngô Quang Minh thành lập vào ngày 08/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Chợ Ký Gửi.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Chợ Ký Gửi mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Consignment Market Joint Stock Company

Địa chỉ: P202 số 71 phố Chùa Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108120366

Người ĐDPL: Ngô Quang Minh

Ngày bắt đầu HĐ: 08/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108120366

Lĩnh vực: Đại lý, môi giới, đấu giá


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Chợ Ký Gửi

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
8 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
9 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
10 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
11 18110 In ấn N
12 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
13 18200 Sao chép bản ghi các loại N
14 19100 Sản xuất than cốc N
15 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
16 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
17 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
18 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
19 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
20 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
21 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
22 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
23 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
24 20222 Sản xuất mực in N
25 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
26 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
27 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
28 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
29 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
30 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
31 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
32 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
33 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
34 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
35 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
36 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
37 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
38 23941 Sản xuất xi măng N
39 23942 Sản xuất vôi N
40 23943 Sản xuất thạch cao N
41 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
42 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
43 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
44 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
45 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
46 24310 Đúc sắt thép N
47 24320 Đúc kim loại màu N
48 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
49 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
50 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
51 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
52 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
53 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
54 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
55 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
56 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
57 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
58 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
59 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
60 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
61 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
62 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
63 26520 Sản xuất đồng hồ N
64 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
65 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
66 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
67 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
68 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
69 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
70 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
71 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
72 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
73 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
74 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
75 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
76 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
77 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
78 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
79 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
80 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
81 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
82 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
83 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
84 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
85 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
86 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
87 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
88 28230 Sản xuất máy luyện kim N
89 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
90 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
91 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
92 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
93 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
94 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
95 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
96 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
97 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
98 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
99 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
100 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
101 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
102 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
103 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá Y
104 46101 Đại lý N
105 46102 Môi giới N
106 46103 Đấu giá N
107 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
108 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
109 46202 Bán buôn hoa và cây N
110 46203 Bán buôn động vật sống N
111 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
112 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
113 46310 Bán buôn gạo N
114 4632 Bán buôn thực phẩm N
115 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
116 46322 Bán buôn thủy sản N
117 46323 Bán buôn rau, quả N
118 46324 Bán buôn cà phê N
119 46325 Bán buôn chè N
120 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
121 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
122 4633 Bán buôn đồ uống N
123 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
124 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
125 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
126 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
127 46411 Bán buôn vải N
128 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
129 46413 Bán buôn hàng may mặc N
130 46414 Bán buôn giày dép N
131 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
132 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
133 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
134 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
135 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
136 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
137 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
138 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
139 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
140 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
141 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
142 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
143 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
144 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
145 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
146 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
147 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
148 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
149 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
150 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
151 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
152 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
153 46612 Bán buôn dầu thô N
154 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
155 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
156 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
157 46621 Bán buôn quặng kim loại N
158 46622 Bán buôn sắt, thép N
159 46623 Bán buôn kim loại khác N
160 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
161 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
162 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
163 46632 Bán buôn xi măng N
164 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
165 46634 Bán buôn kính xây dựng N
166 46635 Bán buôn sơn, vécni N
167 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
168 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
169 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
170 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
171 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
172 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
173 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
229 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
230 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
231 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
232 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
233 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
234 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
235 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
236 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
237 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
238 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
239 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
240 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
241 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
242 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
243 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
244 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
245 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
246 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
247 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
248 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
249 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
250 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
251 49400 Vận tải đường ống N
252 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
253 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
254 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
255 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
256 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
257 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
258 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
259 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
260 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
261 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
262 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
263 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
264 58110 Xuất bản sách N
265 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
266 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
267 58190 Hoạt động xuất bản khác N
268 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3801250575

Người đại diện: Lương Thị Hải

Tổ 1, Ấp Tằng Hách, Xã An Phú, Huyện Hớn Quản, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316803444

Người đại diện: Phạm Thị Phương Anh

95/52/12 Lê Văn Lương, Phường Tân Kiểng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702970011

Người đại diện: Võ Thành Vinh

Số SH18-R11, Đường D2, Khu Dân Cư Ecolackes Mỹ Phước, Phường Thới Hòa, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702970170

Người đại diện: Ngô Ngọc Thạch

1346 Đại lộ Bình Dương, Phường Định Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316800700

Người đại diện: Nìm Chí Hải

738/24 Quốc lộ 1A, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316802320

Người đại diện: Võ Văn Dương

305/2A Lê Văn Sỹ, Phường 1, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100666566

Người đại diện: Huỳnh Thị Đầm

Ấp Rạch Bèo, Xã Long Đức, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316802313

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Liễu

Số 300A Lưu Hữu Phước , Phường 15, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316802391

Người đại diện: Bouty Lucas Alexandre

68 Ngô Tất Tố, Phường 19, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109590910

Người đại diện: Trần Anh Sơn

Số 82 Bà Triệu, Phường Hàng Bài, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702970149

Người đại diện: Tống Đức Suốt

Thửa đất số 426, tờ bản đồ số 4, khu phố 4, Phường Hội Nghĩa, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702970131

Người đại diện: Đinh Thành Duy

số 7/29 khu phố Bình Đức, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết