Công Ty TNHH Truyền Thông Sức Khỏe Trường An

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Truyền Thông Sức Khỏe Trường An do Vũ Xuân Trường thành lập vào ngày 09/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Truyền Thông Sức Khỏe Trường An.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Truyền Thông Sức Khỏe Trường An mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Truong An Health Communication Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 22, Ngõ 208, Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108120743

Người ĐDPL: Vũ Xuân Trường

Ngày bắt đầu HĐ: 09/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108120743

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Truyền Thông Sức Khỏe Trường An

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
13 01281 Trồng cây gia vị N
14 01282 Trồng cây dược liệu N
15 01290 Trồng cây lâu năm khác N
16 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
17 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
18 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
19 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
20 01450 Chăn nuôi lợn N
21 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
22 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
23 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
24 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
25 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
26 02210 Khai thác gỗ N
27 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
28 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
29 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
30 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
31 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
32 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
33 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
34 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
35 21001 Sản xuất thuốc các loại N
36 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
37 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
38 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
39 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
40 37001 Thoát nước N
41 37002 Xử lý nước thải N
42 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
43 3812 Thu gom rác thải độc hại N
44 38121 Thu gom rác thải y tế N
45 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
46 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
47 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
48 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
49 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
50 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
51 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
52 46202 Bán buôn hoa và cây N
53 46203 Bán buôn động vật sống N
54 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
55 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
56 46310 Bán buôn gạo N
57 4632 Bán buôn thực phẩm Y
58 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
59 46322 Bán buôn thủy sản N
60 46323 Bán buôn rau, quả N
61 46324 Bán buôn cà phê N
62 46325 Bán buôn chè N
63 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
64 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
65 4633 Bán buôn đồ uống N
66 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
67 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
68 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
69 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
70 46411 Bán buôn vải N
71 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
72 46413 Bán buôn hàng may mặc N
73 46414 Bán buôn giày dép N
74 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
75 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
76 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
77 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
78 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
79 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
80 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
81 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
82 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
83 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
84 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
85 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
86 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
87 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
104 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
105 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
106 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
107 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
108 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
109 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
110 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
111 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
112 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
113 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
114 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
115 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
116 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
117 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
118 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
119 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
120 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
121 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
122 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
123 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
124 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
125 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
126 49400 Vận tải đường ống N
127 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
128 55101 Khách sạn N
129 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
130 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
131 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
132 5590 Cơ sở lưu trú khác N
133 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
134 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
135 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
136 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
137 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
138 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
139 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
140 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
141 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
142 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
143 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
144 58110 Xuất bản sách N
145 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
146 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
147 58190 Hoạt động xuất bản khác N
148 58200 Xuất bản phần mềm N
149 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
150 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
151 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
152 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
153 59120 Hoạt động hậu kỳ N
154 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
155 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
156 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
157 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
158 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
159 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
160 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
161 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
162 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
163 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N
164 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
165 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
166 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N
167 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
168 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) N
169 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già N
170 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3602945621

Người đại diện: Vũ Minh Tuấn

Số 205, B5, KP 10 - Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900202066

Người đại diện: Nguyễn Văn Tiến

Nhà ông Tiến, xóm Tân Nghĩa - Xã Nghi Xuân - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200535585

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Lý

7C Đồng Nai - Phước Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702153901

Người đại diện: Lê Trọng Tiến

Số 37, Tổ 10, ấp 3 - Xã Tân Long - Huyện Phú Giáo - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602945614

Người đại diện: Trần Thị Thúy An

ấp 4 - Xã Sông Trầu - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401511805

Người đại diện: Hà Thị Nguyệt

K536/10 Trường Chinh - Phường Hoà An - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900687692

Người đại diện: Cao Khắc Tấn

Nhà ông Nguyễn Quang Hạnh, bản Tân Hương, xã Châu Hạnh - Huyện Quỳ Châu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702153997

Người đại diện: Lê Văn Sương

Số 56, Tổ 6, Ấp 1, Xã Tân Bình, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101125527-003

Người đại diện: Hoàng Kim Đồng

313 Lê Hồng Phog - Phước Long - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602945607

Người đại diện: Nguyễn Văn Sáu

Đường số 2, Khu công nghiệp Biên Hòa 1 - Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401512051

Người đại diện: Nguyễn Thị Mai Hương

255 Phạm Hùng - Phường Hoà Xuân - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900523574-001

Khối 4 thị trấn Diễn Châu - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Xem chi tiết