Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Lâm Phong

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Lâm Phong do Trần Minh Hải thành lập vào ngày 08/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Lâm Phong.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Lâm Phong mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Lam Phong Import Export & Manufacturer Company Limited

Địa chỉ: 104 Lê Lai, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108120905

Người ĐDPL: Trần Minh Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 08/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108120905

Lĩnh vực: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Lâm Phong

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
2 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
3 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
4 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
5 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
6 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
7 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
8 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
9 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
10 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
11 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
12 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
13 46101 Đại lý N
14 46102 Môi giới N
15 46103 Đấu giá N
16 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
17 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
18 46202 Bán buôn hoa và cây N
19 46203 Bán buôn động vật sống N
20 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
21 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
22 46310 Bán buôn gạo N
23 4632 Bán buôn thực phẩm N
24 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
25 46322 Bán buôn thủy sản N
26 46323 Bán buôn rau, quả N
27 46324 Bán buôn cà phê N
28 46325 Bán buôn chè N
29 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
30 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
31 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
32 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
33 46632 Bán buôn xi măng N
34 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
35 46634 Bán buôn kính xây dựng N
36 46635 Bán buôn sơn, vécni N
37 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
38 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
39 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
40 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
41 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
42 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
43 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
75 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
76 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
77 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
78 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
79 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
80 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
81 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
82 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
83 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
84 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
85 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
86 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
87 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
88 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
89 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
90 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
91 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
92 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
93 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
94 49400 Vận tải đường ống N
95 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
96 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
97 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
98 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
99 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
100 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
101 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
102 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
103 55101 Khách sạn N
104 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
105 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
106 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
107 5590 Cơ sở lưu trú khác N
108 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
109 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
110 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
111 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
112 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
113 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
114 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
115 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
116 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
117 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
118 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
119 58110 Xuất bản sách N
120 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
121 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
122 58190 Hoạt động xuất bản khác N
123 58200 Xuất bản phần mềm N
124 7710 Cho thuê xe có động cơ N
125 77101 Cho thuê ôtô N
126 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
127 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
128 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
129 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
130 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
131 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
132 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
133 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
134 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
135 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
136 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
137 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
138 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
139 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
140 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
141 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
142 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
143 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
144 82920 Dịch vụ đóng gói N
145 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0800847853

Người đại diện: Văn Hữu Tài

Thôn Trại Xanh - Xã Duy Tân - Huyện Kinh Môn - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400357454

166 Nguyễn Huệ, Phường 2 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701535894

Người đại diện: Hồ Trương Thị Mỹ

Số 40, đường Lạc Long Quân - Phường Vĩnh Lạc - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101312092

Người đại diện: CHOI SUNG RYUL

Lô 26A, Đường Số 9, Khu Công Nghiệp Tân Đức - Xã Đức Hòa Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300701306

Người đại diện: Heinz Joechim Hoffmann

Số 9, đường TS5, Khu công nghiệp Tiên Sơn - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104563021-001

Người đại diện: Trần Thị Mỹ Kim

Số nhà 120 phố Chi Lăng - Phường Nguyễn Trãi - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400106820-001

220 Nguyễn Huệ, Phường 2 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701536129

Người đại diện: Khưu Văn Xem

Số 318, đường Phan Đăng Lưu, khu phố 8 - Phường An Bình - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400357415

Người đại diện: Đào Ngọc ẩn

Số 461/1, ấp Tân Lợi - Xã Phong Hòa - Huyện Lai Vung - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800847941

Người đại diện: MAI VăN TịNH

khu Xuất Khẩu - Thị trấn Gia Lộc - Huyện Gia Lộc - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300701345

Người đại diện: Dương Đình Tuyến

Thôn Hồi Quan - Xã Tương Giang - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết