Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Hc Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Hc Việt Nam do Nguyễn Hữu Cường thành lập vào ngày 09/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Hc Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Hc Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hc Viet Nam Development And Investment Company Limited

Địa chỉ: DV-7-LK229 - Khu đất dịch vụ Yên Lộ, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108121088

Người ĐDPL: Nguyễn Hữu Cường

Ngày bắt đầu HĐ: 09/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108121088

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Hc Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01140 Trồng cây mía N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01181 Trồng rau các loại N
5 01182 Trồng đậu các loại N
6 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
9 01281 Trồng cây gia vị N
10 01282 Trồng cây dược liệu N
11 01290 Trồng cây lâu năm khác N
12 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
13 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
14 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
15 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
16 01450 Chăn nuôi lợn N
17 0146 Chăn nuôi gia cầm N
18 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
19 01462 Chăn nuôi gà N
20 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
21 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
22 01490 Chăn nuôi khác N
23 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
24 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
25 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
26 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
27 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
28 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
29 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
30 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
31 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
32 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
33 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
34 02210 Khai thác gỗ N
35 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
36 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
37 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
38 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
39 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
40 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
41 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
42 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
43 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
44 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
45 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
46 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
47 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
48 05200 Khai thác và thu gom than non N
49 06100 Khai thác dầu thô N
50 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
51 07100 Khai thác quặng sắt N
52 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
53 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
54 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
55 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
56 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
57 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
58 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
59 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
60 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
61 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
62 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
63 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
64 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
65 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
66 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
67 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
68 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
69 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
70 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
71 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
72 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
73 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
74 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
75 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
76 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
77 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
78 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
79 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
80 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
81 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
82 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
83 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
84 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
85 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
86 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
87 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
88 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
89 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
90 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
91 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
92 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
93 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
94 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
95 28230 Sản xuất máy luyện kim N
96 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
97 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
98 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
99 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
100 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
101 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
102 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
103 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
104 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
105 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
106 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
107 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
108 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
109 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
110 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
111 37001 Thoát nước N
112 37002 Xử lý nước thải N
113 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
114 3812 Thu gom rác thải độc hại N
115 38121 Thu gom rác thải y tế N
116 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
117 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
118 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
119 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
120 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
121 3830 Tái chế phế liệu N
122 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
123 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
124 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
125 41000 Xây dựng nhà các loại N
126 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
127 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
128 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
129 42200 Xây dựng công trình công ích N
130 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
131 43110 Phá dỡ N
132 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
133 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
134 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
135 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
136 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
137 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
138 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
139 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
140 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
141 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
142 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
143 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
144 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
145 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
146 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
147 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
148 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
149 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
150 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
151 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
152 4541 Bán mô tô, xe máy N
153 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
154 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
155 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
156 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
157 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
158 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
159 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
160 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
161 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
162 46101 Đại lý N
163 46102 Môi giới N
164 46103 Đấu giá N
165 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
166 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
167 46202 Bán buôn hoa và cây N
168 46203 Bán buôn động vật sống N
169 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
170 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
171 46310 Bán buôn gạo N
172 4632 Bán buôn thực phẩm Y
173 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
174 46322 Bán buôn thủy sản N
175 46323 Bán buôn rau, quả N
176 46324 Bán buôn cà phê N
177 46325 Bán buôn chè N
178 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
179 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
180 4633 Bán buôn đồ uống N
181 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
182 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
183 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
184 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
185 46411 Bán buôn vải N
186 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
187 46413 Bán buôn hàng may mặc N
188 46414 Bán buôn giày dép N
189 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
190 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
191 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
192 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
193 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
194 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
195 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
196 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
197 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
198 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
199 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
200 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
201 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
202 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
203 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
204 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
205 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
206 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
207 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
208 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
209 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
210 46621 Bán buôn quặng kim loại N
211 46622 Bán buôn sắt, thép N
212 46623 Bán buôn kim loại khác N
213 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
214 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
215 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
216 46632 Bán buôn xi măng N
217 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
218 46634 Bán buôn kính xây dựng N
219 46635 Bán buôn sơn, vécni N
220 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
221 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
222 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
223 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
224 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
225 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
226 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
227 46694 Bán buôn cao su N
228 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
229 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
230 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
231 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
232 46900 Bán buôn tổng hợp N
233 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
234 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
265 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
266 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
267 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
268 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
269 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
270 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
271 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
272 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
273 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
274 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
275 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
276 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
277 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
278 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
279 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
280 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
281 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
282 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
283 49400 Vận tải đường ống N
284 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
285 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
286 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
287 5224 Bốc xếp hàng hóa N
288 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
289 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
290 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
291 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
292 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
293 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
294 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
295 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
296 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
297 53100 Bưu chính N
298 53200 Chuyển phát N
299 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
300 55101 Khách sạn N
301 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
302 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
303 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
304 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
305 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
306 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
307 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
308 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
309 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
310 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
311 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
312 58110 Xuất bản sách N
313 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
314 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
315 58190 Hoạt động xuất bản khác N
316 58200 Xuất bản phần mềm N
317 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
318 71101 Hoạt động kiến trúc N
319 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
320 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
321 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
322 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
323 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
324 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
325 73100 Quảng cáo N
326 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
327 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
328 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
329 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
330 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
331 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
332 75000 Hoạt động thú y N
333 7710 Cho thuê xe có động cơ N
334 77101 Cho thuê ôtô N
335 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
336 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
337 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
338 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
339 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
340 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
341 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
342 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
343 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
344 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
345 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
346 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
347 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
348 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
349 85322 Dạy nghề N
350 85410 Đào tạo cao đẳng N
351 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
352 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
353 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
354 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
355 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401532749

Người đại diện: Hoàng Thế Nhật

K354/43 Trưng Nữ Vương - Phường Bình Thuận - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200623721

Người đại diện: Nguyễn đức Đa

Đắc Lộc, Vĩnh Phương - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201211360

Người đại diện: Công ty bảo hiểm SHB

Số 66/11 Trại Chuối - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100111761-083

Người đại diện: Phạm Kim Khánh

Số 629 Đường Lê Thánh Tông - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801057499

Người đại diện: Nguyễn Văn Chung

Thôn Liên Thịnh - Xã Hải Bình - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200163890-004

121 CMT8 - Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực) - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401533446

503 Trần Cao Vân - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200294241

Người đại diện: Nguyễn Thanh Dương

7B Tập thể Quân y viện 87, Tuệ Tĩnh, Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201211459

Người đại diện: Nguyễn Đức Anh

Lô 33 khu dân cư Hồ Nam, đường ven hồ Lâm Tường - Phường Hồ Nam - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801057957

Người đại diện: Vũ Tiến Chung

Số 197 Trường Thi - Phường Điện Biên - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700328162

Người đại diện: Tạ Đức Quyết

Thôn 1, Xã Hạ Long, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301446327-001

386 đường CMT8 - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết