Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Agrivina

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Agrivina do Nguyễn Công Phương thành lập vào ngày 09/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Agrivina.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Agrivina mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Agrivina Trading And Service Company Limited

Địa chỉ: Số 10, đường U,tổ dân phố Vườn Dâu, Thị Trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108122123

Người ĐDPL: Nguyễn Công Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 09/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108122123

Lĩnh vực: Hoạt động viễn thông khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Agrivina

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01181 Trồng rau các loại N
4 01182 Trồng đậu các loại N
5 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0121 Trồng cây ăn quả N
8 01211 Trồng nho N
9 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
10 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
11 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
12 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
13 01219 Trồng cây ăn quả khác N
14 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
15 01230 Trồng cây điều N
16 01240 Trồng cây hồ tiêu N
17 01250 Trồng cây cao su N
18 01260 Trồng cây cà phê N
19 01270 Trồng cây chè N
20 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
21 01281 Trồng cây gia vị N
22 01282 Trồng cây dược liệu N
23 01290 Trồng cây lâu năm khác N
24 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
25 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
26 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
27 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
28 01450 Chăn nuôi lợn N
29 0146 Chăn nuôi gia cầm N
30 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
31 01462 Chăn nuôi gà N
32 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
33 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
34 01490 Chăn nuôi khác N
35 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
36 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
37 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
38 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
39 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
40 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
41 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
42 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
43 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
44 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
45 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
46 02210 Khai thác gỗ N
47 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
48 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
49 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
50 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
51 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
52 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
53 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
54 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
55 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
56 05200 Khai thác và thu gom than non N
57 06100 Khai thác dầu thô N
58 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
59 07100 Khai thác quặng sắt N
60 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
61 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
62 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
63 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
64 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
65 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
66 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
67 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
68 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
69 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
70 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
71 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
72 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
73 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
74 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
75 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
76 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
77 21001 Sản xuất thuốc các loại N
78 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
79 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
80 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
81 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
82 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
83 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
84 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
85 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
86 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
87 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
88 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
89 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
90 46101 Đại lý N
91 46102 Môi giới N
92 46103 Đấu giá N
93 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
94 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
95 46202 Bán buôn hoa và cây N
96 46203 Bán buôn động vật sống N
97 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
98 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
99 46310 Bán buôn gạo N
100 4632 Bán buôn thực phẩm N
101 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
102 46322 Bán buôn thủy sản N
103 46323 Bán buôn rau, quả N
104 46324 Bán buôn cà phê N
105 46325 Bán buôn chè N
106 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
107 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
108 4633 Bán buôn đồ uống N
109 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
110 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
111 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
112 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
113 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
114 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
115 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
116 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
117 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
118 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
119 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
133 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
134 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
135 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
136 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
137 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
138 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
139 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
140 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
141 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
142 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
143 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
144 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
145 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
146 49200 Vận tải bằng xe buýt N
147 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
148 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
149 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
150 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
151 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
152 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
153 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
154 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
155 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
156 49400 Vận tải đường ống N
157 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
158 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
159 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
160 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
161 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
162 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
163 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
164 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
165 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
166 6190 Hoạt động viễn thông khác Y
167 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
168 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
169 62010 Lập trình máy vi tính N
170 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
171 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
172 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
173 63120 Cổng thông tin N
174 63210 Hoạt động thông tấn N
175 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
176 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
177 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
178 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
179 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
180 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
181 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
182 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
183 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
184 7710 Cho thuê xe có động cơ N
185 77101 Cho thuê ôtô N
186 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
187 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
188 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
189 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
190 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
191 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
192 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
193 79110 Đại lý du lịch N
194 79120 Điều hành tua du lịch N
195 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
196 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
197 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
198 80300 Dịch vụ điều tra N
199 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
200 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
201 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
202 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
203 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
204 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
205 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
206 85322 Dạy nghề N
207 85410 Đào tạo cao đẳng N
208 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
209 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
210 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
211 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
212 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312386447

Người đại diện: Tôn Nữ Xuân Mai

Tầng 1, Tòa nhà PVFCCo, 43 Mạc Đĩnh Chi - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304638228-001

Người đại diện: Nguyễn Quốc Thành

605 Phạm Văn Bạch - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400101901-004

Người đại diện: Bùi Đức Độ

100 Đại cồ việt phường lê đại hành - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305882010-002

Người đại diện: Trương Minh Tuấn

1180/6 Quang Trung - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101885704

Người đại diện: Doãn Mạnh Hùng

Phòng 511 - N6D khu đô thị Trung Hoà Nhân Chính - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309285167

Người đại diện: Trần Thị Thanh Ly

45 Đường B2 Phường Tây Thạnh - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312387088

Người đại diện: Vũ Đức Hiếu

Phòng L14-08B lầu 14 tòa nhà Vincom, số 72 Lê Thánh Tôn - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302471580-003

Người đại diện: Bùi Thụy Diễm Trang

1/3 Quách Văn Tuấn - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301186069-001

90 Bùi Thị Xuân - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304613907-001

Người đại diện: Trương Công An

53/11 Đường Số 28 Phường 06 - Phường 6 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309290008

Người đại diện: Giáp Văn Huy

33/31 Gò Dầu - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101885729

Người đại diện: Nguyễn Hữu Phúc

Số 16 ngõ 443 đường Nguyễn Trãi Phường Thanh Xuân Nam - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết