Công Ty TNHH Vua Tai Nghe

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vua Tai Nghe do Đỗ Đức Thành thành lập vào ngày 10/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vua Tai Nghe.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vua Tai Nghe mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: King Of Headphone Company Limited

Địa chỉ: Số 77 Xã Đàn, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108125741

Người ĐDPL: Đỗ Đức Thành

Ngày bắt đầu HĐ: 10/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108125741

Lĩnh vực: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vua Tai Nghe

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4541 Bán mô tô, xe máy N
6 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
7 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
8 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
9 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
10 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
11 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
12 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
13 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
14 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
15 46101 Đại lý N
16 46102 Môi giới N
17 46103 Đấu giá N
18 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
19 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
20 46202 Bán buôn hoa và cây N
21 46203 Bán buôn động vật sống N
22 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
23 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
24 46310 Bán buôn gạo N
25 4632 Bán buôn thực phẩm N
26 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
27 46322 Bán buôn thủy sản N
28 46323 Bán buôn rau, quả N
29 46324 Bán buôn cà phê N
30 46325 Bán buôn chè N
31 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
32 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
33 4633 Bán buôn đồ uống N
34 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
35 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
36 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
37 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
38 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
39 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
40 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
41 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
42 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
43 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
44 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
45 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
46 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
47 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
48 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Y
49 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
50 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
51 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
52 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
53 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
54 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
55 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
56 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
57 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
58 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
59 46612 Bán buôn dầu thô N
60 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
61 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
62 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
63 46621 Bán buôn quặng kim loại N
64 46622 Bán buôn sắt, thép N
65 46623 Bán buôn kim loại khác N
66 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
67 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
68 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
69 46632 Bán buôn xi măng N
70 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
71 46634 Bán buôn kính xây dựng N
72 46635 Bán buôn sơn, vécni N
73 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
74 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
75 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
76 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
77 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
78 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
79 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
80 46694 Bán buôn cao su N
81 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
82 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
83 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
84 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
85 46900 Bán buôn tổng hợp N
86 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
87 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
121 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
122 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
123 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
124 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
125 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
126 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
127 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
128 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
129 49200 Vận tải bằng xe buýt N
130 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
131 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
132 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
133 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
134 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
135 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
136 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
137 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
138 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
139 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
140 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
141 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
142 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
143 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
144 49400 Vận tải đường ống N
145 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
146 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
147 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
148 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
149 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
150 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
151 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
152 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
153 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
154 51100 Vận tải hành khách hàng không N
155 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
156 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
157 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
158 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
159 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
160 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
161 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
162 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
163 5224 Bốc xếp hàng hóa N
164 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
165 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
166 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
167 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
168 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
169 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
170 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
171 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
172 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
173 53100 Bưu chính N
174 53200 Chuyển phát N
175 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
176 55101 Khách sạn N
177 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
178 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
179 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
180 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
181 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
182 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
183 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
184 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
185 7710 Cho thuê xe có động cơ N
186 77101 Cho thuê ôtô N
187 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
188 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
189 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
190 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
191 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
192 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
193 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
194 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
195 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
196 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
197 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
198 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
199 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
200 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
201 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
202 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
203 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
204 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
205 82920 Dịch vụ đóng gói N
206 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
207 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
208 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
209 85322 Dạy nghề N
210 85410 Đào tạo cao đẳng N
211 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
212 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
213 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
214 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
215 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2800855858

Người đại diện: Lê Anh Dũng

Xóm 3 - Tân Ninh - Huyện Triệu Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600912187-002

Người đại diện: Đỗ Tuấn Đại

Số 115, KP Bình Dương - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201180296

Người đại diện: Nguyễn Hữu Hùng

Số 177 đường Bạch Đằng - Phường Thượng Lý - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401510103

Người đại diện: Phạm Lê Quỳnh Thơ

223/11A Trường Chinh - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602930544

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Long

Tổ 6, ấp 1 - Xã Long Thọ - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800855872

Người đại diện: Nguyễn Trọng Diệp

Nhà Ông Diệp Km 307 Triệu Lộc - Huyện Hậu Lộc - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201180264

Người đại diện: Phạm Thị Thuỷ

Số 55 dãy 1, lô 28 - Phường Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401510093

Người đại diện: Trần Cao Mão

21/27 Đào Duy Từ - Phường Vĩnh Trung - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600840126-001

Người đại diện: Võ Xuân Thạnh

Số 1/10/77, đường Đồng Khởi, KP 3 - Phường Tam Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết