Công Ty Cổ Phần Thương Mại Công Nghệ Và Viễn Thông Đại Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Công Nghệ Và Viễn Thông Đại Nam do Nguyễn Ngọc Thanh thành lập vào ngày 10/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Công Nghệ Và Viễn Thông Đại Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Công Nghệ Và Viễn Thông Đại Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dai Nam Trading Technology And Telecommunications Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 18, ngõ 112 phố Thanh Lân, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108126174

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Thanh

Ngày bắt đầu HĐ: 10/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108126174

Lĩnh vực: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Công Nghệ Và Viễn Thông Đại Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
8 46101 Đại lý N
9 46102 Môi giới N
10 46103 Đấu giá N
11 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
12 46411 Bán buôn vải N
13 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
14 46413 Bán buôn hàng may mặc N
15 46414 Bán buôn giày dép N
16 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
17 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
18 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
19 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
20 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
21 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
22 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
23 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
24 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
25 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
26 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
27 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Y
28 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
29 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
30 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
31 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
32 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
33 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
34 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
35 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
36 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
37 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
38 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
39 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
40 46694 Bán buôn cao su N
41 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
42 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
43 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
44 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
45 46900 Bán buôn tổng hợp N
46 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
47 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
62 55101 Khách sạn N
63 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
64 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
65 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
66 6190 Hoạt động viễn thông khác N
67 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
68 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
69 62010 Lập trình máy vi tính N
70 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
71 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
72 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
73 63120 Cổng thông tin N
74 63210 Hoạt động thông tấn N
75 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
76 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
77 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
78 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
79 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
80 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
81 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
82 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
83 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
84 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
85 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
86 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
87 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
88 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
89 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
90 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
91 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
92 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
93 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
94 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
95 79110 Đại lý du lịch N
96 79120 Điều hành tua du lịch N
97 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
98 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
99 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
100 80300 Dịch vụ điều tra N
101 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
102 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
103 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
104 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
105 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
106 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
107 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
108 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
109 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
110 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
111 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
112 82920 Dịch vụ đóng gói N
113 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4500339038

Khu phố 3, thị trấn Tân Sơn - Huyện Ninh Sơn - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801085931

Người đại diện: Dụng Quý Đông

Số nhà 47, ấp Suối Nhung - Xã Tân Hưng - Huyện Đồng Phú - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001064500

Người đại diện: Trần Thị Lý

191 Phan Chu Trinh - Phường Phước Hòa - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901872017

Người đại diện: Nguyễn Việt Cường

Km0+ 700 đường Nghệ An - Xiêng Khoảng, xóm 3, Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201818282

Người đại diện: Đoàn Văn Cường

Số 480 Đa Phúc, Phường Đa Phúc, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500339197

Thôn Phước An 1, xã Phước Vinh - Huyện Ninh Phước - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801085988

Người đại diện: Nguyễn Thành Lê

Số nhà 301, Tổ 5, Thôn Phú Hưng - Huyện Phú Riềng - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001064490

Người đại diện: Lê Thị Hiếu

Tổ 19, Thôn 4 - Xã Bình Triều - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901872070

Người đại diện: Trần Thái Ngọc

Xóm Yên Quang, Xã Yên Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201818250

Người đại diện: Nguyễn Đức Cường

Số 396, tổ dân phố Nghĩa Sơn, Phường Minh Đức, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500339165

Khu phố 5, thị trấn Phước Dân - Huyện Ninh Phước - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801085949

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Luyến

Số 432, đường ĐT 759, khu phố 8 - Phường Long Phước - Thị xã Phước Long - Bình Phước

Xem chi tiết