Công Ty TNHH Phát Triển Sóc Sơn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Phát Triển Sóc Sơn do Trịnh Văn Ninh thành lập vào ngày 10/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Phát Triển Sóc Sơn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Sóc Sơn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Soc Son Development Company Limited

Địa chỉ: Thôn Xuân Sơn, Xã Trung Giã, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108126632

Người ĐDPL: Trịnh Văn Ninh

Ngày bắt đầu HĐ: 10/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108126632

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Sóc Sơn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
12 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
13 16102 Bảo quản gỗ N
14 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
15 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
16 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
17 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
18 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
19 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
20 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
21 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
22 23941 Sản xuất xi măng N
23 23942 Sản xuất vôi N
24 23943 Sản xuất thạch cao N
25 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
26 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
27 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
28 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
29 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
30 24310 Đúc sắt thép N
31 24320 Đúc kim loại màu N
32 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
33 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
34 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
35 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
36 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
37 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
38 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
39 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
40 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
41 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
42 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
43 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
44 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
45 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
46 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
47 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
48 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
49 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
50 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
51 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
52 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
53 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
54 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
55 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
56 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
57 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
58 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
59 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
60 28230 Sản xuất máy luyện kim N
61 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
62 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
63 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
64 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
65 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
66 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
67 29100 Sản xuất xe có động cơ N
68 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
69 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
70 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
71 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
72 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
73 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
74 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
75 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
76 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
77 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
78 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
79 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
80 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
81 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
82 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
83 32200 Sản xuất nhạc cụ N
84 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
85 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
86 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
87 37001 Thoát nước N
88 37002 Xử lý nước thải N
89 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
90 3812 Thu gom rác thải độc hại N
91 38121 Thu gom rác thải y tế N
92 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
93 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
94 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
95 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
96 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
97 3830 Tái chế phế liệu N
98 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
99 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
100 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
101 41000 Xây dựng nhà các loại Y
102 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
103 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
104 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
105 42200 Xây dựng công trình công ích N
106 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
107 43110 Phá dỡ N
108 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
109 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
110 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
111 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
112 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
113 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
114 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
115 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
116 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
117 46101 Đại lý N
118 46102 Môi giới N
119 46103 Đấu giá N
120 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
121 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
122 46202 Bán buôn hoa và cây N
123 46203 Bán buôn động vật sống N
124 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
125 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
126 46310 Bán buôn gạo N
127 4632 Bán buôn thực phẩm N
128 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
129 46322 Bán buôn thủy sản N
130 46323 Bán buôn rau, quả N
131 46324 Bán buôn cà phê N
132 46325 Bán buôn chè N
133 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
134 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
135 4633 Bán buôn đồ uống N
136 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
137 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
138 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
139 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
140 46411 Bán buôn vải N
141 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
142 46413 Bán buôn hàng may mặc N
143 46414 Bán buôn giày dép N
144 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
145 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
146 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
147 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
148 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
149 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
150 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
151 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
152 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
153 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
154 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
155 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
156 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
157 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
158 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
159 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
160 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
161 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
162 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
163 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
164 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
165 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
166 46612 Bán buôn dầu thô N
167 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
168 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
169 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
170 46621 Bán buôn quặng kim loại N
171 46622 Bán buôn sắt, thép N
172 46623 Bán buôn kim loại khác N
173 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
174 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
175 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
176 46632 Bán buôn xi măng N
177 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
178 46634 Bán buôn kính xây dựng N
179 46635 Bán buôn sơn, vécni N
180 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
181 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
182 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
183 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
206 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
207 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
208 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
209 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
210 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
211 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
212 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
213 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
214 49400 Vận tải đường ống N
215 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
216 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
217 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
218 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
219 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
220 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
221 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
222 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
223 58110 Xuất bản sách N
224 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
225 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
226 58190 Hoạt động xuất bản khác N
227 58200 Xuất bản phần mềm N
228 7710 Cho thuê xe có động cơ N
229 77101 Cho thuê ôtô N
230 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
231 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
232 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
233 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
234 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
235 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
236 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
237 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
238 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
239 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
240 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
241 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200689845

Người đại diện: Trịnh Văn Phúc

Thôn Phú hải - Xã Anh dũng - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700696677

Người đại diện: CHRISTIAN STOLBA

Số 2, Đường số 3, KCN Sóng Thần - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600745419

Người đại diện: Trần Thị Kiều Nga

L5, Lô 55, Khu dân cư Phú Gia 2, KP 5, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400450765

Người đại diện: Huỳnh Ngọc Lộc

368 Phan Châu Trinh - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200689820

Người đại diện: Trịnh Thị Tần

Số 136 Tập thể cảng 2 đường lê lợi - Phường Máy tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700696652

Người đại diện: Huỳnh Trần Phi Long

ấp 1, xã Hiệp An - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400453766

Người đại diện: Phan Đức Nguyễn

50 Lý Văn Tố - Phường Phước Mỹ - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600738443

Người đại diện: Hoàng Văn Ninh

Lô 8A, đường Đồng Khởi - Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200689806

Người đại diện: Ngô Văn Thanh

Km 81 Quốc lộ 5 - Xã Đại bản - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết