Công Ty TNHH Hồng An Phúc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Hồng An Phúc do Bùi Hồng Việt thành lập vào ngày 11/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Hồng An Phúc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hồng An Phúc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hong An Phuc Company Limited

Địa chỉ: Số 54, ngách 105/2/37 Xuân La, TDP số 8, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108127932

Người ĐDPL: Bùi Hồng Việt

Ngày bắt đầu HĐ: 11/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108127932

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hồng An Phúc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
72 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
73 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
74 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
75 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
76 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
77 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
78 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
79 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
80 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
81 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
82 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
83 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
84 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
85 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
86 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
87 10611 Xay xát N
88 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
89 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
90 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
91 10720 Sản xuất đường N
92 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
93 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
94 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
95 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
96 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
97 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
98 11020 Sản xuất rượu vang N
99 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
100 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
101 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
102 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
103 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
104 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
105 16102 Bảo quản gỗ N
106 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
107 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
108 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
109 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
110 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
111 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
112 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
113 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
114 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
115 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
116 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
117 18110 In ấn N
118 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
119 18200 Sao chép bản ghi các loại N
120 19100 Sản xuất than cốc N
121 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
122 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
123 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
124 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
125 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
126 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
127 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
128 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
129 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
130 20222 Sản xuất mực in N
131 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
132 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
133 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
134 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
135 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
136 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
137 21001 Sản xuất thuốc các loại N
138 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
139 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
140 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
141 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
142 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
143 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
144 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
145 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
146 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
147 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
148 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
149 23941 Sản xuất xi măng N
150 23942 Sản xuất vôi N
151 23943 Sản xuất thạch cao N
152 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
153 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
154 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
155 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
156 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
157 24310 Đúc sắt thép N
158 24320 Đúc kim loại màu N
159 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
160 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
161 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
162 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
163 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
164 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
165 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
166 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
167 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
168 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
169 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
170 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
171 32200 Sản xuất nhạc cụ N
172 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
173 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
174 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
175 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
176 35302 Sản xuất nước đá N
177 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
178 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
179 37001 Thoát nước N
180 37002 Xử lý nước thải N
181 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
182 3812 Thu gom rác thải độc hại N
183 38121 Thu gom rác thải y tế N
184 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
185 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
186 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
187 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
188 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
189 3830 Tái chế phế liệu N
190 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
191 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
192 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
193 41000 Xây dựng nhà các loại N
194 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
195 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
196 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
197 42200 Xây dựng công trình công ích N
198 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
199 43110 Phá dỡ N
200 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
201 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
202 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
203 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
204 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
205 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
206 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
207 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
208 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
209 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
210 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
211 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
212 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
213 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
214 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
215 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
216 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
217 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
218 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
219 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
220 4541 Bán mô tô, xe máy N
221 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
222 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
223 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
224 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
225 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
226 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
227 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
228 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
229 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
230 46101 Đại lý N
231 46102 Môi giới N
232 46103 Đấu giá N
233 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
234 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
235 46202 Bán buôn hoa và cây N
236 46203 Bán buôn động vật sống N
237 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
238 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
239 46310 Bán buôn gạo N
240 4632 Bán buôn thực phẩm N
241 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
242 46322 Bán buôn thủy sản N
243 46323 Bán buôn rau, quả N
244 46324 Bán buôn cà phê N
245 46325 Bán buôn chè N
246 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
247 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
248 4633 Bán buôn đồ uống N
249 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
250 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
251 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
252 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
253 46411 Bán buôn vải N
254 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
255 46413 Bán buôn hàng may mặc N
256 46414 Bán buôn giày dép N
257 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
258 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
259 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
260 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
261 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
262 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
263 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
264 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
265 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
266 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
267 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
268 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
269 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
270 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
271 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
272 46612 Bán buôn dầu thô N
273 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
274 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
275 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
276 46621 Bán buôn quặng kim loại N
277 46622 Bán buôn sắt, thép N
278 46623 Bán buôn kim loại khác N
279 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
280 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
281 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
282 46632 Bán buôn xi măng N
283 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
284 46634 Bán buôn kính xây dựng N
285 46635 Bán buôn sơn, vécni N
286 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
287 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
288 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
289 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
290 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
291 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
292 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
293 46694 Bán buôn cao su N
294 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
295 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
296 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
297 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
298 46900 Bán buôn tổng hợp N
299 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
300 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
301 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
302 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
303 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
304 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
305 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
306 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
307 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
308 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
309 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
310 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
311 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
312 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
313 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
314 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
315 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
316 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
317 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
318 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
319 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
320 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
321 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
322 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
323 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
324 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
325 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
326 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
327 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
328 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
329 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
330 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
331 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
332 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
333 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
334 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
335 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
336 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
337 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
338 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
339 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
340 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
341 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
342 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
343 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
344 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
345 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
346 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
347 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
348 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
349 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
350 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
351 51100 Vận tải hành khách hàng không N
352 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
353 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
354 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
355 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
356 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
357 5224 Bốc xếp hàng hóa N
358 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
359 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
360 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
361 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
362 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
363 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
364 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
365 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
366 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
367 53100 Bưu chính N
368 53200 Chuyển phát N
369 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
370 55101 Khách sạn N
371 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
372 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
373 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
374 5590 Cơ sở lưu trú khác N
375 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
376 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
377 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
378 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
379 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
380 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
381 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
382 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
383 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
384 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
385 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
386 58110 Xuất bản sách N
387 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
388 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
389 58190 Hoạt động xuất bản khác N
390 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101914560

Người đại diện: Vũ Tuấn Ngọc

số 19 ngõ 34 phố Ngô Sĩ Liên, phường Văn Miếu - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305304348

Người đại diện: Ngô Dương Hoàng Duy Tuấn

95/3 Cách Mạng Phường Tân Thành - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310807604

Người đại diện: Nguyễn Bá Quang Hà

115 Đinh Điền - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102129637

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Anh

Tổ 40, Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305987493

Người đại diện: Trần Ngọc Tuấn

133/22 Đường số 12 KP7 Phường Bình Hưng Hòa - Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305109604

Người đại diện: Lê Quang Trí

90A Nguyễn Thái Học - Phường Tân Thành - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101914578

Người đại diện: Phan Bình Nguyên

Số 10, ngách 91/45, ngõ 91, đường Nguyễn Chí Thanh - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310809908

Người đại diện: Lê Nguyễn Quang Thiện

28/17A Phan Đình Giót - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102129482

Người đại diện: Chu Thiện Đức

Số 28, khu A20, Phường Nghĩa Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305989243

Người đại diện: Đặng Huỳnh Nhân

125 Đường 2B KP.04 Phường Bình Hưng Hòa B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305304330

Người đại diện: Phạm Nhật Quang

Số 7 Đường S5 - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310810974

Người đại diện: Lâm Thanh Sơn

60 Châu Vĩnh Tế - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết