Công Ty TNHH Vận Tải Và Du Lịch Bảo Châu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vận Tải Và Du Lịch Bảo Châu do Đặng Xuân Hoàng thành lập vào ngày 11/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vận Tải Và Du Lịch Bảo Châu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vận Tải Và Du Lịch Bảo Châu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bao Chau Transport And Tourism Company Limited

Địa chỉ: Số 20 LK5D-LH6D làng Việt Kiều Châu Ấu, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108128284

Người ĐDPL: Đặng Xuân Hoàng

Ngày bắt đầu HĐ: 11/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108128284

Lĩnh vực: Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vận Tải Và Du Lịch Bảo Châu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
12 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
13 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
14 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
15 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
16 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
17 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
18 18110 In ấn N
19 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
20 18200 Sao chép bản ghi các loại N
21 19100 Sản xuất than cốc N
22 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
23 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
24 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
25 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
26 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
27 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
28 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
29 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
30 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
31 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
32 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
33 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
34 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
35 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
36 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
37 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
38 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
39 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) Y
40 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
41 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
42 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
43 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
44 4541 Bán mô tô, xe máy N
45 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
46 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
47 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
48 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
49 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
50 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
51 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
52 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
53 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
54 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
55 46202 Bán buôn hoa và cây N
56 46203 Bán buôn động vật sống N
57 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
58 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
59 46310 Bán buôn gạo N
60 4632 Bán buôn thực phẩm N
61 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
62 46322 Bán buôn thủy sản N
63 46323 Bán buôn rau, quả N
64 46324 Bán buôn cà phê N
65 46325 Bán buôn chè N
66 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
67 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
68 4633 Bán buôn đồ uống N
69 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
70 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
71 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
72 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
73 46411 Bán buôn vải N
74 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
75 46413 Bán buôn hàng may mặc N
76 46414 Bán buôn giày dép N
77 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
78 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
79 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
80 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
81 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
82 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
83 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
84 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
85 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
86 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
87 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
88 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
89 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
90 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
91 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
92 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
93 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
94 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
95 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
96 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
97 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
98 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
99 46612 Bán buôn dầu thô N
100 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
101 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
102 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
103 46621 Bán buôn quặng kim loại N
104 46622 Bán buôn sắt, thép N
105 46623 Bán buôn kim loại khác N
106 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
107 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
108 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
109 46632 Bán buôn xi măng N
110 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
111 46634 Bán buôn kính xây dựng N
112 46635 Bán buôn sơn, vécni N
113 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
114 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
115 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
116 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
117 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
118 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
119 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
120 46694 Bán buôn cao su N
121 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
122 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
123 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
124 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
125 46900 Bán buôn tổng hợp N
126 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
127 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
128 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
129 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
130 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
172 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
173 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
174 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
175 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
176 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
177 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
178 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
179 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
180 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
181 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
182 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
183 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
184 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
185 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
186 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
187 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
188 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
189 49200 Vận tải bằng xe buýt N
190 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
191 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
192 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
193 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
194 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
195 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
196 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
197 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
198 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
199 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
200 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
201 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
202 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
203 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
204 49400 Vận tải đường ống N
205 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
206 50111 Vận tải hành khách ven biển N
207 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
208 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
209 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
210 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
211 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
212 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
213 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
214 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
215 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
216 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
217 51100 Vận tải hành khách hàng không N
218 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
219 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
220 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
221 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
222 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
223 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
224 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
225 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
226 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
227 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
228 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
229 5224 Bốc xếp hàng hóa N
230 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
231 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
232 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
233 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
234 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
235 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
236 55101 Khách sạn N
237 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
238 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
239 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
240 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
241 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
242 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
243 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
244 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
245 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
246 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
247 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
248 58110 Xuất bản sách N
249 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
250 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
251 58190 Hoạt động xuất bản khác N
252 58200 Xuất bản phần mềm N
253 7710 Cho thuê xe có động cơ N
254 77101 Cho thuê ôtô N
255 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
256 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
257 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
258 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
259 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
260 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
261 85322 Dạy nghề N
262 85410 Đào tạo cao đẳng N
263 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
264 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
265 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
266 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
267 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2600209342

Thôn 6- Xã Chân Mộng - Huyện Đoan Hùng - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600203545

Chợ Minh lập - Huyện Đồng Hỷ - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000684935

33-35 Phan Bội Châu- SP - Thành phố Hội An - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000349402

Người đại diện: Vũ Văn Diệp(Vũ Văn Phong)

Điểm công nghiệp - Xã Đông Xuân - Huyện Đông Hưng - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800367796

Người đại diện: Trịnh Thị Thu Dung

Khu Trung Tâm Thương Mại Phước Bình - Thị xã Phước Long - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600209367

Người đại diện: Vũ Thị Hải Thắng

Thôn 10 : Xã Tiêu Sơn - Huyện Đoan Hùng - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600203538

Chợ Hoà bình - Huyện Đồng Hỷ - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000684999

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Huề

Thị trấn Trà My - Huyện Bắc Trà My - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000349508

Người đại diện: Nguyễn Vĩnh Hải

Số nhà 08, ngõ 118, phố Bồ Xuyên - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800367813

Người đại diện: Trần Văn Vân

Số 678, QL 14, phường Tân Phú - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600209374

Thôn 5 : Xã Vụ Quang - Huyện Đoan Hùng - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600203520

Chợ Khe mo - Huyện Đồng Hỷ - Thái Nguyên

Xem chi tiết