Công Ty Cổ Phần Kết Cấu Thép Công Nghiệp Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Kết Cấu Thép Công Nghiệp Hà Nội do Trần Thị Kim Dung thành lập vào ngày 12/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Kết Cấu Thép Công Nghiệp Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Kết Cấu Thép Công Nghiệp Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ha Noi Industrial Steel Structure Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 10, ngõ 113 phố Nguyễn Chính, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108129721

Người ĐDPL: Trần Thị Kim Dung

Ngày bắt đầu HĐ: 12/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108129721

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Kết Cấu Thép Công Nghiệp Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
2 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
3 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
4 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
5 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
6 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
7 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
8 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
9 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
10 46632 Bán buôn xi măng N
11 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
12 46634 Bán buôn kính xây dựng N
13 46635 Bán buôn sơn, vécni N
14 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
15 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
16 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
17 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
18 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
19 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
20 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
21 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
22 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
23 49400 Vận tải đường ống N

Công ty mới cập nhật - thành lập