Công Ty TNHH Quốc Tế T - Max

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Quốc Tế T - Max do Phong Ngọc Trung thành lập vào ngày 12/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Quốc Tế T - Max.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Quốc Tế T - Max mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: T - Max International Company Limited

Địa chỉ: Thôn An Thọ, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108129915

Người ĐDPL: Phong Ngọc Trung

Ngày bắt đầu HĐ: 12/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108129915

Lĩnh vực: Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Quốc Tế T - Max

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
5 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
6 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
7 01181 Trồng rau các loại N
8 01182 Trồng đậu các loại N
9 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
10 01190 Trồng cây hàng năm khác N
11 0121 Trồng cây ăn quả N
12 01211 Trồng nho N
13 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
14 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
15 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
16 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
17 01219 Trồng cây ăn quả khác N
18 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
19 01230 Trồng cây điều N
20 01240 Trồng cây hồ tiêu N
21 01250 Trồng cây cao su N
22 01260 Trồng cây cà phê N
23 01270 Trồng cây chè N
24 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
25 01281 Trồng cây gia vị N
26 01282 Trồng cây dược liệu N
27 01290 Trồng cây lâu năm khác N
28 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
29 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
30 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
31 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
32 01450 Chăn nuôi lợn N
33 0146 Chăn nuôi gia cầm N
34 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
35 01462 Chăn nuôi gà N
36 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
37 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
38 01490 Chăn nuôi khác N
39 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
40 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
41 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
42 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
43 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
44 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
45 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
46 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
47 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
48 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
49 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
50 02210 Khai thác gỗ N
51 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
52 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
53 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
54 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
55 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
56 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
57 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
58 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
59 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
60 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
61 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
62 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
63 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
64 05200 Khai thác và thu gom than non N
65 06100 Khai thác dầu thô N
66 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
67 07100 Khai thác quặng sắt N
68 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
69 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
70 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
71 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
72 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
73 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
74 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
75 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
76 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
77 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
78 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
79 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
80 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
81 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
82 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
83 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
84 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
85 10611 Xay xát N
86 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
87 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
88 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
89 10720 Sản xuất đường N
90 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
91 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
92 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
93 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
94 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
95 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
96 11020 Sản xuất rượu vang N
97 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
98 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
99 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
100 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
101 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
102 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
103 16102 Bảo quản gỗ N
104 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
105 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
106 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
107 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
108 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
109 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
110 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
111 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
112 21001 Sản xuất thuốc các loại N
113 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
114 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
115 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
116 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
117 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
118 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
119 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
120 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
121 32200 Sản xuất nhạc cụ N
122 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
123 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
124 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
125 46101 Đại lý N
126 46102 Môi giới N
127 46103 Đấu giá N
128 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
129 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
130 46202 Bán buôn hoa và cây N
131 46203 Bán buôn động vật sống N
132 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
133 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
134 46310 Bán buôn gạo N
135 4632 Bán buôn thực phẩm N
136 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
137 46322 Bán buôn thủy sản N
138 46323 Bán buôn rau, quả N
139 46324 Bán buôn cà phê N
140 46325 Bán buôn chè N
141 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
142 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
143 4633 Bán buôn đồ uống N
144 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
145 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
146 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
147 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
148 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
149 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
150 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
151 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
152 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
153 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
154 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
155 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
156 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
157 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
158 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
159 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
160 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
161 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
162 46632 Bán buôn xi măng N
163 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
164 46634 Bán buôn kính xây dựng N
165 46635 Bán buôn sơn, vécni N
166 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
167 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
168 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
169 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
170 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
171 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
172 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
173 46694 Bán buôn cao su N
174 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
175 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
176 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
177 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
178 46900 Bán buôn tổng hợp N
179 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
180 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
181 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
182 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
183 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
204 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
205 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
206 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
207 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
208 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
209 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
210 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
211 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
212 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
213 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
214 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
215 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
216 58110 Xuất bản sách N
217 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
218 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
219 58190 Hoạt động xuất bản khác N
220 58200 Xuất bản phần mềm N
221 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
222 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
223 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
224 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4200599236

Người đại diện: Mai Văn Toàn

13A Thái Nguyên - Phường Phước Tân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800335039

178 ấp Nhơn Hưng , xã Nhơn Nghĩa - Quận Cái Răng - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900787337

Người đại diện: Hồ Minh Hội

Số 69, đường Hoàng Phan Thái - Xã Nghi Phú - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702189305

Người đại diện: Huỳnh Hữu Nghĩa

Thửa đất số 326, TBĐ số 14, tổ 6, ấp 2 - Xã Trừ Văn Thố - Huyện Bàu Bàng - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200599211

Người đại diện: Hồ Tấn Lai

138 Nguyễn Trãi - Phước Tân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800004797-009

152 đường Trần Phú - Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực) - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900787746

Người đại diện: Nguyễn Việt Phú

Số 52 Phan Chu Trinh K4 Đội Cung - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702189337

Người đại diện: Phan Thị Ngọc Hương

Số 732 đại lộ Bình Dương, khu phố 6 - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200599324

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Diệp

366B Lê Hồng Phong, Phường Phước Long - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100101812-010

122A Trần Phú - Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực) - Cần Thơ

Xem chi tiết