Công Ty TNHH Mtv Mơ Hoa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Mơ Hoa do Nguyễn Thu Hiền thành lập vào ngày 15/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Mơ Hoa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Mơ Hoa mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mo Hoa Mtv Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 16F, ngõ 81, phố Láng Hạ, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108130646

Người ĐDPL: Nguyễn Thu Hiền

Ngày bắt đầu HĐ: 15/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108130646

Lĩnh vực: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Mơ Hoa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
29 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
30 46202 Bán buôn hoa và cây N
31 46203 Bán buôn động vật sống N
32 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
33 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
34 46310 Bán buôn gạo N
35 4632 Bán buôn thực phẩm N
36 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
37 46322 Bán buôn thủy sản N
38 46323 Bán buôn rau, quả N
39 46324 Bán buôn cà phê N
40 46325 Bán buôn chè N
41 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
42 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
43 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Y
53 55101 Khách sạn N
54 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
55 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
56 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
57 5590 Cơ sở lưu trú khác N
58 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
59 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
60 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
61 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
62 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
63 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
64 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
65 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
66 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
67 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
68 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
69 58110 Xuất bản sách N
70 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
71 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
72 58190 Hoạt động xuất bản khác N
73 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6200088891

Người đại diện: Nguyễn Công Việt

Số 122, Ngõ 4, Phố Đăng Văn Ngữ, Tổ 25 - Phường Đông Phong - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801385865

Người đại diện: Phạm Thu Phương

Số 27 - 29 đường Đinh Tiên Hoàng, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401046834

Người đại diện: Nguyễn Minh Hoàng Phượng Vũ

Thôn Lãnh Trường, Xã Xuân Lãnh, Huyện Đồng Xuân, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300293492

Người đại diện: Nguyễn Văn Mung

Ấp Nhơn Thuận 1A, Xã Nhơn Nghĩa A, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000830578

Người đại diện: Trương Quang Vinh

Đường Tân Trào, tổ 20, Phường Minh Xuân, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400488824

Người đại diện: Vũ Minh Sơn

SN 291, đường Hòa Bình, tổ 15, Phường Hữu Nghị, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401046827

Khu phố Định Thắng 2, Thị Trấn Phú Hòa, Huyện Phú Hoà, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106323917-002

Người đại diện: Nguyễn Duy Thực

Tổ 18 - Phường Tân Phong - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801386058

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hiếu

Lô F1, Khu công nghiệp Phú Hội, Xã Phú Hội, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000830634

Người đại diện: Hoàng Đình Nam

Thôn Hòa Bình, Xã Đội Bình, Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300293502

Người đại diện: Nguyễn Minh Chí

Quốc lộ Nam Sông Hậu, ấp Phú Xuân, Thị Trấn Mái Dầm, Huyện Châu Thành, Tỉnh Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400488817

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Thắng

Số 140, đường Thịnh Lang, tổ 16, Phường Tân Thịnh, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết