Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Sạch Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Sạch Hà Nội do Trần Thị Mỹ Hằng thành lập vào ngày 16/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Sạch Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Sạch Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Sạch Hà Nội

Địa chỉ: Thôn 9, Xã Ba Trại, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108130974

Người ĐDPL: Trần Thị Mỹ Hằng

Ngày bắt đầu HĐ: 16/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108130974

Lĩnh vực: Trồng cây gia vị, cây dược liệu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Sạch Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01160 Trồng cây lấy sợi N
4 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 01181 Trồng rau các loại N
7 01182 Trồng đậu các loại N
8 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01211 Trồng nho N
12 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
13 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
14 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
15 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
16 01219 Trồng cây ăn quả khác N
17 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
18 01230 Trồng cây điều N
19 01240 Trồng cây hồ tiêu N
20 01250 Trồng cây cao su N
21 01260 Trồng cây cà phê N
22 01270 Trồng cây chè N
23 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu Y
24 01281 Trồng cây gia vị N
25 01282 Trồng cây dược liệu N
26 01290 Trồng cây lâu năm khác N
27 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
28 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
29 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
30 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
31 01450 Chăn nuôi lợn N
32 0146 Chăn nuôi gia cầm N
33 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
34 01462 Chăn nuôi gà N
35 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
36 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
37 01490 Chăn nuôi khác N
38 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
39 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
40 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
41 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
42 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
43 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
44 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
45 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
46 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
47 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
48 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
49 02210 Khai thác gỗ N
50 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
51 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
52 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
53 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
54 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
55 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
56 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
57 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
58 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
59 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
60 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
61 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
62 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
63 05200 Khai thác và thu gom than non N
64 06100 Khai thác dầu thô N
65 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
66 07100 Khai thác quặng sắt N
67 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
68 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
69 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
70 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
71 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
72 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
73 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
74 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
75 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
76 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
77 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
78 10611 Xay xát N
79 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
80 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
81 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
82 10720 Sản xuất đường N
83 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
84 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
85 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
86 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
87 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
88 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
89 11020 Sản xuất rượu vang N
90 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
91 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
92 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
93 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
94 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
95 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
96 16102 Bảo quản gỗ N
97 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
98 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
99 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
100 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
101 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
102 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
103 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
104 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
105 37001 Thoát nước N
106 37002 Xử lý nước thải N
107 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
108 3812 Thu gom rác thải độc hại N
109 38121 Thu gom rác thải y tế N
110 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
111 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
112 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
113 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
114 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
115 3830 Tái chế phế liệu N
116 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
117 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
118 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
119 41000 Xây dựng nhà các loại N
120 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
121 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
122 46202 Bán buôn hoa và cây N
123 46203 Bán buôn động vật sống N
124 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
125 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
126 46310 Bán buôn gạo N
127 4632 Bán buôn thực phẩm N
128 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
129 46322 Bán buôn thủy sản N
130 46323 Bán buôn rau, quả N
131 46324 Bán buôn cà phê N
132 46325 Bán buôn chè N
133 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
134 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
135 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
145 55101 Khách sạn N
146 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
147 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
148 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
149 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
150 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
151 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
152 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
153 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
154 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
155 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
156 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
157 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0304615728-001

Người đại diện: Nguyễn Đức Tuấn

39 Lê Lợi Phường BN - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302958832

Người đại diện: Hà Thị Thu Thuỷ

5 Đồng Xoài Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304671828

Người đại diện: Phan Quang Thanh Bình

4 Nguyễn Bỉnh Khiêm Phường Đakao - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304670020

Người đại diện: Hoàng Hạ Long

14 Alexandre De Rhodes Phường Bến Thành - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302958582

364 Cộng Hòa Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304673744

Người đại diện: Trâ�n Phươ�c Hoan

Tầng 4, HaiHa Building, 217 Nguyễn Văn Thủ - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302957814

Người đại diện: Cao Thanh Hải

20 Đồng Khởi Phường 04 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304674554

Người đại diện: Trần Thị Vân

212/205A Nguyễn Văn Nguyễn Phường Tân Định. - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302955655

AB 66 Bàu Cát Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304672606

Người đại diện: Phạm Quốc Hưng

P1202B #12,37 Tôn Đức Thắng - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302958536

Người đại diện: Lê Văn Nhàn

110 Phạm Phú Thứ Phường 11 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304674297

Người đại diện: Changxi Li

5B R.608A Tôn Đức Thắng - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết