Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Daewoo Plus

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Daewoo Plus do Hoàng Thị Cẩm Thạch thành lập vào ngày 12/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Daewoo Plus.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Daewoo Plus mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Daewoo Plus Service And Trading Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 5, Ngõ 29/78/44 Phố Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108131093

Người ĐDPL: Hoàng Thị Cẩm Thạch

Ngày bắt đầu HĐ: 12/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108131093

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Daewoo Plus

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
8 23941 Sản xuất xi măng N
9 23942 Sản xuất vôi N
10 23943 Sản xuất thạch cao N
11 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
12 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
13 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
14 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
15 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
16 24310 Đúc sắt thép N
17 24320 Đúc kim loại màu N
18 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
19 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
20 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
21 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
22 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
23 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
24 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
25 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
26 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
27 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
28 42200 Xây dựng công trình công ích N
29 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
30 43110 Phá dỡ N
31 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
32 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
33 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
34 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
35 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
36 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
37 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
38 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
39 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
40 46101 Đại lý N
41 46102 Môi giới N
42 46103 Đấu giá N
43 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
44 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
45 46632 Bán buôn xi măng N
46 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
47 46634 Bán buôn kính xây dựng N
48 46635 Bán buôn sơn, vécni N
49 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
50 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
51 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
52 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
63 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
64 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
65 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
66 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
67 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
68 49400 Vận tải đường ống N
69 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
70 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
71 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
72 51100 Vận tải hành khách hàng không N
73 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
74 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
75 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
76 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
77 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
78 5224 Bốc xếp hàng hóa N
79 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
80 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
81 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
82 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
83 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
84 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
85 55101 Khách sạn N
86 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
87 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
88 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
89 5590 Cơ sở lưu trú khác N
90 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
91 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
92 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
93 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
94 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
95 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
96 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
97 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
98 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
99 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
100 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
101 58110 Xuất bản sách N
102 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
103 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
104 58190 Hoạt động xuất bản khác N
105 58200 Xuất bản phần mềm N
106 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
107 71101 Hoạt động kiến trúc N
108 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
109 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
110 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
111 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
112 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
113 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
114 73100 Quảng cáo N
115 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
116 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
117 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
118 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
119 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
120 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
121 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
122 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
123 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
124 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
125 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603041611

Người đại diện: Hà Trọng Duy

139A, đường Hà Huy Giáp - Phường Quyết Thắng - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900783237

Người đại diện: Hoàng Ngọc Tuấn

Nhà số 12/28 Nguyễn Đức Cảnh K24 Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700100707-002

Phường Cẩm đông - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401529464

Người đại diện: Phan Hữu Sơn

KDC An Cư 5, Tổ 5 - Phường Mân Thái - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603041594

Người đại diện: Hoàng Thị Ngọc Diễm

204, Thanh Hóa - Xã Hố Nai 3 - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900783251

Người đại diện: Võ Kỳ Hương

Nhà ông Hương xóm 2 xã Hưng Xá - Huyện Hưng Nguyên - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201203923

Người đại diện: Lưu Thị Vinh

Thôn Đoài (tại nhà ông Nguyễn Văn Muốn) - Xã Đồng Bài - Huyện Cát Hải - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401529665

Người đại diện: Phùng Đình Tường

Lô 59 KDC Nam Cầu Cẩm Lệ - Xã Hoà Châu - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900783276

UBND huyện Diễn Châu - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200168458-012

Người đại diện: Đinh Văn Trường

773, Nguyễn Văn Cừ - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312085986

Người đại diện: Đinh Văn Điệp

Khu Công nghiệp Sông Mây, đường 5, Xã Bắc Sơn, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201203955

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Châu

Số 2/188 Chợ Hàng, khu 3 - Phường Dư Hàng Kênh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết