Công Ty TNHH Zelda Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Zelda Việt Nam do Đỗ Thị Thùy Dương thành lập vào ngày 18/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Zelda Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Zelda Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vietnam Zelda Company Limited

Địa chỉ: Số 12 Dãy A Ngõ 6 Ngô Quyền, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108131382

Người ĐDPL: Đỗ Thị Thùy Dương

Ngày bắt đầu HĐ: 18/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108131382

Lĩnh vực: Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Zelda Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
5 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
6 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
7 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
8 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
9 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
10 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
11 10611 Xay xát N
12 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
14 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
15 10720 Sản xuất đường N
16 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
17 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
18 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
19 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
20 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
21 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
22 11020 Sản xuất rượu vang N
23 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
24 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
25 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
26 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
27 42200 Xây dựng công trình công ích N
28 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
29 43110 Phá dỡ N
30 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
31 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
32 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
33 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
34 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
35 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
36 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
37 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
38 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
39 46101 Đại lý N
40 46102 Môi giới N
41 46103 Đấu giá N
42 4632 Bán buôn thực phẩm N
43 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
44 46322 Bán buôn thủy sản N
45 46323 Bán buôn rau, quả N
46 46324 Bán buôn cà phê N
47 46325 Bán buôn chè N
48 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
49 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
50 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
51 46411 Bán buôn vải N
52 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
53 46413 Bán buôn hàng may mặc N
54 46414 Bán buôn giày dép N
55 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
56 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
57 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
58 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
59 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
60 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
61 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
62 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
63 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
64 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
65 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
66 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
67 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
68 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
69 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
70 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
71 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh Y
82 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
92 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
93 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
94 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
95 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
96 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
97 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
98 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
99 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
100 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
101 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
102 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
103 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
104 49200 Vận tải bằng xe buýt N
105 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
106 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
107 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
108 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
109 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
110 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
111 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
112 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
113 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
114 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
115 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
116 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
117 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
118 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
119 49400 Vận tải đường ống N
120 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
121 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
122 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
123 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
124 5224 Bốc xếp hàng hóa N
125 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
126 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
127 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
128 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
129 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
130 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
131 55101 Khách sạn N
132 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
133 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
134 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
135 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
136 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
137 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
138 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
139 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
140 7710 Cho thuê xe có động cơ N
141 77101 Cho thuê ôtô N
142 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
143 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
144 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
145 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
146 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
147 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
148 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
149 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
150 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
151 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
152 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
153 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2902110396

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoa

Số 24, đường Bùi Dương Lịch, Phường Quán Bàu, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902110332

Người đại diện: Lô Thị Bảo

Xóm 2, làng Nhùng, Xã Tam Quang, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202115589

Người đại diện: Nguyễn Quang Thiều

Số 155 Bạch Đằng, Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801361216

Người đại diện: Trương Văn Hùng

Số 211 Nguyễn Hữu Cầu, Phường Ngọc Châu, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902110300

Người đại diện: Đặng Thái Bổng

Xóm 19, Xã Diễn Thịnh, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902110318

Người đại diện: Phan Bá Hoàng

Số nhà 20, đường Bùi Huy Bích, Xã Hưng Lộc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801361174

Người đại diện: Nguyễn Huy Bổ

Thôn Phúc A, Xã Cẩm Phúc, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902110325

Người đại diện: Trần Phan Hà My

Số 11, Ngách 37, Ngõ 59, Đường Lê Lợi, Phường Lê Lợi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700933005

Người đại diện: Nguyễn Trọng Khuê

Thôn 10, Xã Gia Lâm, Huyện Nho quan, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109727322

Người đại diện: Võ Đình Lý

Số 9 ngách 342/41, đường Khương Đình, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109726939

Người đại diện: Nguyễn Vân Thảo

Số 46, ngõ 213 Giáp Nhất, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316948390

Người đại diện: Trần Hoàng Anh Tuấn

68 Nguyễn Huệ , Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết