Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Sinh Thái Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Sinh Thái Việt do Phạm Duy thành lập vào ngày 15/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Sinh Thái Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Sinh Thái Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Ecological Agriculture Development Company Limited

Địa chỉ: Số 10 đường Lê Quang Đạo, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108132668

Người ĐDPL: Phạm Duy

Ngày bắt đầu HĐ: 15/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108132668

Lĩnh vực: Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Sinh Thái Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0146 Chăn nuôi gia cầm N
7 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
8 01462 Chăn nuôi gà N
9 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
10 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
11 01490 Chăn nuôi khác N
12 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
13 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
14 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
15 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
16 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
17 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
18 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
19 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
20 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
21 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
22 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
23 02210 Khai thác gỗ N
24 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
25 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
26 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
27 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
28 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
29 07221 Khai thác quặng bôxít N
30 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
31 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
32 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
33 08101 Khai thác đá N
34 08102 Khai thác cát, sỏi N
35 08103 Khai thác đất sét N
36 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
37 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
38 08930 Khai thác muối N
39 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
40 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
41 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
42 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
43 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
44 16102 Bảo quản gỗ N
45 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
46 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
47 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
48 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
49 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
50 20222 Sản xuất mực in N
51 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
52 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
53 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
54 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
55 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
56 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
57 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
58 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
59 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
60 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
61 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
62 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
63 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
64 23941 Sản xuất xi măng N
65 23942 Sản xuất vôi N
66 23943 Sản xuất thạch cao N
67 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
68 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
69 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
70 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
71 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
72 24310 Đúc sắt thép N
73 24320 Đúc kim loại màu N
74 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
75 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
76 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
77 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
78 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
79 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
80 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
81 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
82 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
83 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
84 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
85 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
86 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
87 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
88 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
89 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
90 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
91 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
92 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
93 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
94 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
95 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
96 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
97 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
98 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
99 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
100 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
101 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
102 28230 Sản xuất máy luyện kim N
103 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
104 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
105 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
106 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
107 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
108 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
109 29100 Sản xuất xe có động cơ N
110 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
111 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
112 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
113 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
114 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
115 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
116 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
117 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
118 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
119 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
120 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
121 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
122 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
123 42200 Xây dựng công trình công ích N
124 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
125 43110 Phá dỡ N
126 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
127 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
128 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
129 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
130 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
131 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
132 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
133 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
134 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
135 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
136 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
137 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
138 4541 Bán mô tô, xe máy N
139 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
140 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
141 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
142 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
143 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
144 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
145 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
146 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
147 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
148 46101 Đại lý N
149 46102 Môi giới N
150 46103 Đấu giá N
151 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
152 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
153 46202 Bán buôn hoa và cây N
154 46203 Bán buôn động vật sống N
155 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
156 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
157 46310 Bán buôn gạo N
158 4632 Bán buôn thực phẩm N
159 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
160 46322 Bán buôn thủy sản N
161 46323 Bán buôn rau, quả N
162 46324 Bán buôn cà phê N
163 46325 Bán buôn chè N
164 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
165 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
166 4633 Bán buôn đồ uống N
167 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
168 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
169 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
170 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
171 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
172 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
173 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
174 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
175 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
176 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
177 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
178 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
179 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
180 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
181 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
182 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
183 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
184 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
185 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
186 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
187 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
188 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
189 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
190 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
191 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
192 46612 Bán buôn dầu thô N
193 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
194 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
195 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
196 46621 Bán buôn quặng kim loại N
197 46622 Bán buôn sắt, thép N
198 46623 Bán buôn kim loại khác N
199 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
200 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
201 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
202 46632 Bán buôn xi măng N
203 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
204 46634 Bán buôn kính xây dựng N
205 46635 Bán buôn sơn, vécni N
206 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
207 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
208 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
209 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
210 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
211 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
212 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
213 46694 Bán buôn cao su N
214 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
215 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
216 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
217 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
218 46900 Bán buôn tổng hợp N
219 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
220 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
269 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
270 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
271 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
272 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
273 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
274 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
275 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
276 53100 Bưu chính N
277 53200 Chuyển phát N
278 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
279 71101 Hoạt động kiến trúc N
280 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
281 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
282 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
283 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
284 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
285 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
286 73100 Quảng cáo N
287 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
288 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
289 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
290 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
291 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
292 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
293 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603052691

Người đại diện: Hồ Văn Phúc

Số 24/9, KP 2, Hố Nai - Phường Hố Nai - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100119748

Người đại diện: Nguyễn Việt Hiếu

Số 183/2, ấp Bình Cang 2 - Xã Bình Thạnh - Huyện Thủ Thừa - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201223990

Người đại diện: Hoàng Thị Dịu

Lô 1, số 22 ngõ 184 đường vòng Vạn Mỹ - Phường Vạn Mỹ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702206085

Người đại diện: Nguyễn Văn Hoài

Tổ 3, Kp Khánh Hội - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700389662

Người đại diện: Ngô Thị Lan

Tổ 4, khu 4A - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100157091

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thu

xã Hậu Thạnh Đông - Huyện Tân Thạnh - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603052878

Km 9, QL 51 - Xã Phước Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201155814-021

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702206575

Người đại diện: Phan Xuân Cường

54/10 KP Tân Phú 1 - Phường Tân Bình - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700287117-008

Người đại diện: Phạm Thị Thanh

Khu 2B, phố Vườn Đào, phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100156475

Người đại diện: Lê Văn Cành

83/4 Âp Mỹ Xuân - Xã Dương Xuân Hội - Huyện Châu Thành - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603052892

Người đại diện: Nguyễn Tiến Tùng

Số 30, Tổ 1, KP 11 - Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết