Công Ty TNHH Sàn Thương Mại Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sàn Thương Mại Việt Nam do Trịnh Mai Phương thành lập vào ngày 15/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sàn Thương Mại Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sàn Thương Mại Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam Trading Floor Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 19 ngõ Vôi 3, thôn Cương Ngô, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108132731

Người ĐDPL: Trịnh Mai Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 15/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108132731

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sàn Thương Mại Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
2 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
3 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
6 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
7 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
8 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
9 29100 Sản xuất xe có động cơ N
10 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
11 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
12 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
13 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
14 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
15 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
16 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
17 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
18 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
19 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
20 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
21 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
22 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
23 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
24 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
25 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
26 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
27 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
28 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
29 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
30 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
31 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
32 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
33 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
34 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
35 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
36 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
37 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
38 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
39 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
40 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
41 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
42 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
43 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
44 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
45 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
46 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
47 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
48 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
49 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
50 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
51 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
52 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
53 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
54 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
55 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
64 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
65 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
66 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
67 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
68 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
69 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
70 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
71 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
72 49200 Vận tải bằng xe buýt N
73 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
74 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
75 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
76 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
77 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
78 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
79 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
80 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
81 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
82 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
83 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
84 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
85 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
86 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
87 49400 Vận tải đường ống N
88 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
89 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
90 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
91 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
92 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
93 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
94 51100 Vận tải hành khách hàng không N
95 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
96 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
97 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
98 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
99 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
100 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
101 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
102 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
103 5224 Bốc xếp hàng hóa N
104 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
105 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
106 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
107 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
108 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
109 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
110 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
111 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
112 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
113 53100 Bưu chính N
114 53200 Chuyển phát N
115 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
116 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
117 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
118 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
119 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
120 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
121 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
122 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106846346

Người đại diện: Lương Thị Phương

Số 26 Liền kề 14 Mậu Lương - Phường Kiến Hưng - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310618124-001

Người đại diện: Vũ Ngọc Liễu Chi

846C Xa lộ Hà Nội - Phường Hiệp Phú - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313814920

Người đại diện: Nguyễn Hữu Tâm

135/29 Lê Văn Quới - Phường Bình Trị Đông - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312795859

Người đại diện: Nguyễn Phước Trương

E15/22G ấp 5 - Xã Vĩnh Lộc B - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313434125

Người đại diện: Phạm Thanh Hiền

1135/53 Khu phố 3, Huỳnh Tấn Phát - Phường Phú Thuận - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106831501

Người đại diện: Đào Trọng Khanh

Tầng 1, Tháp A, 88 Láng Hạ - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312385309

Người đại diện: Huỳnh Thị Lệ Hằng

93/9 Dương Đình Hội - Phường Phước Long B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313815138

Người đại diện: Dương Văn Kiệt

109 Đỗ Năng Tế - Phường An Lạc A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106846385

Người đại diện: Đỗ Văn Huân

Tổ dân phố Yên Phúc - Phường Biên Giang - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312793636

Người đại diện: Lê Khánh Khải

E8/221 Quốc Lộ 50, ấp 5 - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106831519

Người đại diện: Nguyễn Văn Hoằng

Số 4, ngách 354/229 đường Trường Chinh - Phường Khương Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313433315

Người đại diện: Mai Minh Thế

17 Lô H1 đường số 40, Khu Dân Cư Tân Qui Đông - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết