Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế Thiên Kim

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế Thiên Kim do Leo Văn Đạo thành lập vào ngày 16/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế Thiên Kim.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế Thiên Kim mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thien Kim International Trading Investment And Services Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 1, ngõ 5 đường Phạm Văn Đồng, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108133372

Người ĐDPL: Leo Văn Đạo

Ngày bắt đầu HĐ: 16/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108133372

Lĩnh vực: Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế Thiên Kim

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
6 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
7 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
8 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
9 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
10 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
11 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
12 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
13 4632 Bán buôn thực phẩm N
14 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
15 46322 Bán buôn thủy sản N
16 46323 Bán buôn rau, quả N
17 46324 Bán buôn cà phê N
18 46325 Bán buôn chè N
19 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
20 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
21 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
22 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
23 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
24 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
25 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
26 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
27 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
28 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
29 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
30 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
31 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
32 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
33 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
34 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
35 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
36 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
37 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
38 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
39 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
40 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
41 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
67 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
68 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
69 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
70 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
71 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
72 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
73 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
74 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
75 49400 Vận tải đường ống N
76 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
77 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
78 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
79 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
80 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
81 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
82 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
83 5224 Bốc xếp hàng hóa N
84 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
85 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
86 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
87 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
88 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
89 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
90 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
91 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
92 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
93 53100 Bưu chính N
94 53200 Chuyển phát N
95 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
96 55101 Khách sạn N
97 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
98 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
99 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
100 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
101 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
102 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
103 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
104 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
105 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
106 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
107 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
108 58110 Xuất bản sách N
109 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
110 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
111 58190 Hoạt động xuất bản khác N
112 58200 Xuất bản phần mềm N
113 7710 Cho thuê xe có động cơ N
114 77101 Cho thuê ôtô N
115 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
116 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
117 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
118 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2901821534

Người đại diện: Đàm Việt Cường

Số 120, đường Phong Đình Cảng - Phường Bến Thủy - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000897046

Người đại diện: Nguyễn Sỹ Hảo

Km 1+ 200, xã Thụy Hà - Huyện Thái Thụy - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000994260

Người đại diện: Đỗ Thị Thanh Hương

Đường Điện Biên Phủ, Khối phố 8 - Phường An Mỹ - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300894270

Người đại diện: Đàm Anh Tuấn

(NR:ông Đàm Anh Tuấn), Thôn Châu Cầu - Xã Châu Phong - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901822986

Người đại diện: Nguyễn Trung Thi

Xóm Trung Tâm - Xã Nghi Ân - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000897568

Người đại diện: Phạm Văn Hà

Số 02, ngõ 321, đường Nguyễn Trãi, tổ 11 - Phường Phú Khánh - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000994359

Người đại diện: Trương Năm

Thôn Tích Phú - Xã Đại Hiệp - Huyện Đại Lộc - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300894288

Người đại diện: Vũ Thị Mây

NR bà Vũ Thị Mây, khu Chu Mẫu - Phường Vân Dương - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901821132

Người đại diện: Trần Huy Linh

Số 5 ngõ 232 đường Nguyễn Trường Tộ - Phường Đông Vĩnh - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000898360

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Anh

Lô diện tích 7.333,4 m2, cụm công nghiệp Vũ Ninh - Xã Vũ Ninh - Huyện Kiến Xương - Thái Bình

Xem chi tiết