Công Ty TNHH Mtv Chế Biến Thực Phẩm Mellow Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Chế Biến Thực Phẩm Mellow Việt Nam do Nguyễn Đức Bình thành lập vào ngày 16/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Chế Biến Thực Phẩm Mellow Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Chế Biến Thực Phẩm Mellow Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam Mellow Mtv Food Processing Company Limited

Địa chỉ: KCN Hapro, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108135027

Người ĐDPL: Nguyễn Đức Bình

Ngày bắt đầu HĐ: 16/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108135027

Lĩnh vực: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Chế Biến Thực Phẩm Mellow Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Y
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
17 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
18 46202 Bán buôn hoa và cây N
19 46203 Bán buôn động vật sống N
20 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
21 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
22 46310 Bán buôn gạo N
23 4632 Bán buôn thực phẩm N
24 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
25 46322 Bán buôn thủy sản N
26 46323 Bán buôn rau, quả N
27 46324 Bán buôn cà phê N
28 46325 Bán buôn chè N
29 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
30 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
31 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
41 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
42 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
43 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
44 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
45 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
46 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
47 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
48 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
49 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
50 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
51 49400 Vận tải đường ống N
52 5224 Bốc xếp hàng hóa N
53 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
54 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
55 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
56 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
57 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
58 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
59 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
60 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
61 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
62 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0305585709

Người đại diện: Trần Thanh Tuấn

1/38J Thanh Đa - Phường 27 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309739854

Người đại diện: Trương Lý Sáng

50/6 Đồng Đen Phường 14 - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304840473

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Liên

57 Nguyễn Văn Lượng Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303522904

Người đại diện: Phạm Xuân Tùng

37 KP6 Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101366586

Người đại diện: Lê như Lai

Số 323 Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311249046

Người đại diện: Lâm Trí Viễn

96/6 Lê Thị Riêng - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305592294

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Nga

351/31 Nơ Trang Long - Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309737374

Người đại diện: Wang Jing Kai

158/65/26 Hoàng Hoa Thám Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304840508

Người đại diện: Lý Quốc Chung

104K Lê Văn Thọ Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303523418

Người đại diện: Hà Quang Hùng

127/18 Gò Xoài - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101366635

Người đại diện: Lê Anh Tuấn

Số 15 ngõ 7, phố Phùng Chí Kiên - Phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311248941

Người đại diện: Nguyễn Văn Hùng

14 Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết