Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Vtopgroup

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Vtopgroup do Nguyễn Quốc Trưởng thành lập vào ngày 01/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Vtopgroup.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Vtopgroup mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vtopgroup Investment Group Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 10 tổ 12, đường Cầu Tiên, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108135789

Người ĐDPL: Nguyễn Quốc Trưởng

Ngày bắt đầu HĐ: 01/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108135789

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Vtopgroup

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
31 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
32 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
33 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
34 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
35 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
36 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
37 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
38 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
39 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
40 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
41 26520 Sản xuất đồng hồ N
42 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
43 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
44 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
45 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
46 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
47 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
48 29100 Sản xuất xe có động cơ N
49 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
50 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
51 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
52 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
53 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
54 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
55 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
56 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
57 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
58 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
59 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
60 35101 Sản xuất điện N
61 35102 Truyền tải và phân phối điện N
62 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
63 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
64 37001 Thoát nước N
65 37002 Xử lý nước thải N
66 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
67 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
68 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
69 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
70 42200 Xây dựng công trình công ích N
71 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
72 43110 Phá dỡ N
73 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
74 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
75 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
76 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
77 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
78 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
79 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
80 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
81 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
82 46101 Đại lý N
83 46102 Môi giới N
84 46103 Đấu giá N
85 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
86 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
87 46202 Bán buôn hoa và cây N
88 46203 Bán buôn động vật sống N
89 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
90 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
91 46310 Bán buôn gạo N
92 4632 Bán buôn thực phẩm N
93 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
94 46322 Bán buôn thủy sản N
95 46323 Bán buôn rau, quả N
96 46324 Bán buôn cà phê N
97 46325 Bán buôn chè N
98 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
99 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
100 4633 Bán buôn đồ uống N
101 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
102 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
103 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
104 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
105 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
106 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
107 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
108 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
109 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
110 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
111 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
112 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
113 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
114 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
115 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
116 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
117 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
118 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
119 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
120 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
121 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
122 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
123 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
124 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
125 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
126 46612 Bán buôn dầu thô N
127 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
128 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
129 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
130 46621 Bán buôn quặng kim loại N
131 46622 Bán buôn sắt, thép N
132 46623 Bán buôn kim loại khác N
133 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
134 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
135 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
136 46632 Bán buôn xi măng N
137 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
138 46634 Bán buôn kính xây dựng N
139 46635 Bán buôn sơn, vécni N
140 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
141 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
142 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
143 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
144 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
145 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
146 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
147 46694 Bán buôn cao su N
148 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
149 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
150 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
151 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
152 46900 Bán buôn tổng hợp N
153 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
154 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
199 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
200 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
201 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
202 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
203 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
204 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
205 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
206 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
207 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
208 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
209 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
210 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
211 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
212 49400 Vận tải đường ống N
213 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
214 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
215 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
216 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
217 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
218 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
219 51100 Vận tải hành khách hàng không N
220 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
221 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
222 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
223 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
224 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
225 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
226 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
227 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
228 5224 Bốc xếp hàng hóa N
229 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
230 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
231 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
232 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
233 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
234 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
235 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
236 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
237 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
238 53100 Bưu chính N
239 53200 Chuyển phát N
240 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
241 55101 Khách sạn N
242 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
243 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
244 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
245 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
246 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
247 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
248 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
249 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
250 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
251 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
252 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
253 58110 Xuất bản sách N
254 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
255 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
256 58190 Hoạt động xuất bản khác N
257 58200 Xuất bản phần mềm N
258 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
259 71101 Hoạt động kiến trúc N
260 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
261 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
262 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
263 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
264 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
265 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
266 73100 Quảng cáo N
267 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
268 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
269 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
270 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
271 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
272 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
273 75000 Hoạt động thú y N
274 7710 Cho thuê xe có động cơ N
275 77101 Cho thuê ôtô N
276 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
277 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
278 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
279 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
280 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
281 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
282 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
283 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
284 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
285 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
286 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
287 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
288 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
289 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
290 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
291 79110 Đại lý du lịch N
292 79120 Điều hành tua du lịch N
293 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
294 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
295 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
296 80300 Dịch vụ điều tra N
297 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
298 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
299 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
300 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
301 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
302 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
303 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
304 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
305 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
306 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
307 85322 Dạy nghề N
308 85410 Đào tạo cao đẳng N
309 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
310 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
311 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
312 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
313 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801146653

Người đại diện: Trần Văn Khánh

Thôn Đông Sơn - Xã Yên Lâm - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200682011

Người đại diện: Nguyễn Tất Liệc

24/17 Hùng Vương - Phường Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900884820

Người đại diện: Nguyễn Viết Xuân

Nhà ông Xuân, Xóm Liên Tân, xã Thọ Hợp - Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500102767-009

32/1 Trần Phú, phường 5 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800538335

116 B Trần Phú, Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200682004

Người đại diện: Nguyễn Thị Cúc

Tổ 3, Thôn Ngọc Hội - Xã Vĩnh Ngọc - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801146678

Người đại diện: Lê Viết Thụ

09 Lê Hữu Lập - Phường lam Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900884891

Người đại diện: Lê Văn Lộc

Số 39D, Lê Hồng Phong, phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500101717-008

Châu Pha - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết