Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Sangun

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Sangun do Trần Thị Kim Dung thành lập vào ngày 18/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Sangun.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Sangun mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Sangun Import And Export Commerce Services Company Limited

Địa chỉ: Số 11, Ngõ 62, Đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108136528

Người ĐDPL: Trần Thị Kim Dung

Ngày bắt đầu HĐ: 18/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108136528

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Sangun

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
2 46411 Bán buôn vải N
3 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
4 46413 Bán buôn hàng may mặc N
5 46414 Bán buôn giày dép N
6 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
7 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
8 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
9 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
10 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
11 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
12 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
13 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
14 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
15 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
16 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
17 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
18 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
19 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
20 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
21 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
43 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
44 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
45 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
46 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
47 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
48 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
49 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
50 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
51 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
52 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
53 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
54 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
55 49200 Vận tải bằng xe buýt N
56 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
57 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
58 85322 Dạy nghề N
59 85410 Đào tạo cao đẳng N
60 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
61 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
62 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
63 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
64 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N