Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Hacode

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Hacode do Nguyễn Trần Quang thành lập vào ngày 18/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Hacode.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Hacode mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hacode Solution Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 15, ngõ 147/39 phố Tân Mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108136655

Người ĐDPL: Nguyễn Trần Quang

Ngày bắt đầu HĐ: 18/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108136655

Lĩnh vực: Xuất bản phần mềm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Hacode

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
2 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
3 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
4 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
5 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
6 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
7 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
8 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
9 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
10 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
11 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
12 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
13 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
14 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
15 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
16 53100 Bưu chính N
17 53200 Chuyển phát N
18 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
19 55101 Khách sạn N
20 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
21 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
22 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
23 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
24 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
25 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
26 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
27 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
28 6190 Hoạt động viễn thông khác N
29 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
30 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
31 62010 Lập trình máy vi tính N
32 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
33 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
34 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
35 63120 Cổng thông tin N
36 63210 Hoạt động thông tấn N
37 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
38 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
39 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
40 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
41 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
42 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
43 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
44 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
45 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
46 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
47 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
48 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
49 75000 Hoạt động thú y N
50 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
51 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
52 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
53 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
54 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
55 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
56 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
57 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3801068975

Người đại diện: Trần Ngọc Vinh

Tổ 8, ấp Hưng Lập - Xã Tân Hưng - Huyện Hớn Quản - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201711522

Người đại diện: Lê Thị Kiều Oanh

Thôn Phú Khánh Trung - Xã Diên Thạnh - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300333591

Thôn Sảng Chải - Huyện Si Ma Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201804709

Người đại diện: Nguyễn Thế Tuân

Số 2/76/193 Văn Cao, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400455920

Người đại diện: Đoàn Thùy Dương

Đường 16 tháng 4 - Phường Mỹ Hải - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300333866

Người đại diện: Hoàng Thị Kim Quyến

Lô K 10, Cụm Công nghiệp Đông Phố Mới - Phường Phố Mới - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201711723

Người đại diện: Võ Thị Kiều Oanh

25 Nhị Hà - Phường Phước Hòa - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801069023

Người đại diện: Hà Văn Bồng

Số 90, Quốc lộ 14, ấp 6 - Xã Đức Liễu - Huyện Bù Đăng - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201804811

Người đại diện: Trần Ngọc Điệp

Thôn Trại Đòng (tại nhà ông Trần Ngọc Điệp), Xã Liên Am, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500262882

Người đại diện: Trà Sanh

- TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Xem chi tiết