Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Thái Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Thái Minh do Lê Thị Hưởng thành lập vào ngày 17/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Thái Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Thái Minh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thai Minh Construction And Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Hẻm 55/23 ngõ 564 Nguyễn Văn Cừ, Tổ 11, Phường Gia Thuỵ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108138204

Người ĐDPL: Lê Thị Hưởng

Ngày bắt đầu HĐ: 17/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108138204

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Thái Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
5 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
6 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
7 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
8 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
9 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
10 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
11 10611 Xay xát N
12 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
14 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
15 10720 Sản xuất đường N
16 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
17 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
18 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
19 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
20 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
21 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
22 11020 Sản xuất rượu vang N
23 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
24 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
25 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
26 16102 Bảo quản gỗ N
27 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
28 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
29 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
30 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
31 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
32 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
33 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
34 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
35 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
36 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
37 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
38 18110 In ấn N
39 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
40 18200 Sao chép bản ghi các loại N
41 19100 Sản xuất than cốc N
42 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
43 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
44 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
45 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
46 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
47 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
48 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
49 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
50 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
51 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
52 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
53 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
54 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
55 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
56 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
57 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
58 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
59 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
60 26520 Sản xuất đồng hồ N
61 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
62 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
63 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
64 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
65 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
66 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
67 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
68 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
69 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
70 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
71 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
72 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
73 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
74 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
75 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
76 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
77 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
78 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
79 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
80 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
81 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
82 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
83 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
84 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
85 28230 Sản xuất máy luyện kim N
86 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
87 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
88 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
89 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
90 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
91 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
92 29100 Sản xuất xe có động cơ N
93 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
94 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
95 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
96 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
97 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
98 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
99 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
100 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
101 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
102 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
103 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
104 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
105 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
106 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
107 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
108 32200 Sản xuất nhạc cụ N
109 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
110 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
111 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
112 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
113 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
114 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
115 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
116 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
117 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
118 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
119 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
120 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
121 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
122 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
123 37001 Thoát nước N
124 37002 Xử lý nước thải N
125 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
126 3812 Thu gom rác thải độc hại N
127 38121 Thu gom rác thải y tế N
128 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
129 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
130 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
131 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
132 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
133 3830 Tái chế phế liệu N
134 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
135 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
136 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
137 41000 Xây dựng nhà các loại N
138 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
139 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
140 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
141 42200 Xây dựng công trình công ích N
142 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Y
143 43110 Phá dỡ N
144 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
145 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
146 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
147 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
148 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
149 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
150 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
151 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
152 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
153 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
154 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
155 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
156 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
157 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
158 46202 Bán buôn hoa và cây N
159 46203 Bán buôn động vật sống N
160 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
161 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
162 46310 Bán buôn gạo N
163 4632 Bán buôn thực phẩm N
164 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
165 46322 Bán buôn thủy sản N
166 46323 Bán buôn rau, quả N
167 46324 Bán buôn cà phê N
168 46325 Bán buôn chè N
169 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
170 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
171 4633 Bán buôn đồ uống N
172 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
173 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
174 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
175 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
176 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
177 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
178 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
179 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
180 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
181 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
182 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
183 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
184 46612 Bán buôn dầu thô N
185 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
186 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
187 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
188 46621 Bán buôn quặng kim loại N
189 46622 Bán buôn sắt, thép N
190 46623 Bán buôn kim loại khác N
191 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
192 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
193 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
194 46632 Bán buôn xi măng N
195 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
196 46634 Bán buôn kính xây dựng N
197 46635 Bán buôn sơn, vécni N
198 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
199 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
200 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
201 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
202 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
203 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
204 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
205 46694 Bán buôn cao su N
206 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
207 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
208 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
209 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
210 46900 Bán buôn tổng hợp N
211 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
212 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
213 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
214 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
215 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
216 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
217 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
218 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
219 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
220 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
221 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
222 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
223 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
224 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
225 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
226 49400 Vận tải đường ống N
227 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
228 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
229 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
230 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
231 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
232 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
233 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
234 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
235 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
236 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
237 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
238 53100 Bưu chính N
239 53200 Chuyển phát N
240 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
241 55101 Khách sạn N
242 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
243 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
244 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
245 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
246 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
247 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
248 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
249 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
250 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
251 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
252 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
253 58110 Xuất bản sách N
254 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
255 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
256 58190 Hoạt động xuất bản khác N
257 58200 Xuất bản phần mềm N
258 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
259 71101 Hoạt động kiến trúc N
260 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
261 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
262 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
263 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
264 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
265 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
266 73100 Quảng cáo N
267 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
268 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
269 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
270 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
271 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
272 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
273 75000 Hoạt động thú y N
274 7710 Cho thuê xe có động cơ N
275 77101 Cho thuê ôtô N
276 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
277 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
278 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
279 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
280 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
281 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
282 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
283 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
284 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
285 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
286 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
287 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
288 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
289 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
290 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
291 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
292 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
293 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
294 82920 Dịch vụ đóng gói N
295 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1301036403

Người đại diện: Trịnh Đăng Chế

Khu phố 2 (một phần thửa đất số 114, tờ bản đồ số 25), đường Bùi Quang Chiêu, Thị Trấn Mỏ Cày, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601155819

Người đại diện: Mai Thị Hồng Nguyệt

Tân Lâm, Thị Trấn Lâm, Huyện ý Yên, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400356523

Người đại diện: Trần Bình Triệu

Thôn 10 - Xã Nâm N Jang - Huyện Đắk Song - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001235833

Người đại diện: Nguyễn Văn Tâm

Khóm 1 - Thị trấn Cái Nước - Huyện Cái Nước - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402079049

Người đại diện: Phạm Thị Mỹ Hạnh

05 Lê Đức Thọ, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001527784

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn

Số 90/16 Ngô Gia Tự - Phường Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301036393

Người đại diện: Tôn Hoàng Biên

51E3, ấp Phú Thành, Xã Phú Hưng, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601155801

Người đại diện: Trần Quốc Hưng

Số 13 Minh Khai, Phường Nguyễn Du, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400356629

Người đại diện: Nguyễn Hữu Tuấn

Tổ dân phố 11 - Thị trấn Đắk Mil - Huyện Đắk Mil - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001235819

Người đại diện: Huỳnh Bá Trí

ấp Tân An Ninh B - Xã Tạ An Khương Nam - Huyện Đầm Dơi - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402079112

Người đại diện: Phan Thanh Sơn

53 Hóa Mỹ, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301036386

Người đại diện: Nguyễn Văn Minh

Thửa đất số 517, tờ bản đồ số 9, ấp Phước Hậu, Xã Phước Mỹ Trung, Huyện Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết