Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Trịnh Giang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Trịnh Giang do Trịnh Châu Giang thành lập vào ngày 22/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Trịnh Giang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Trịnh Giang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Trinh Giang Import Export Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 12, ngõ 234 đường Trường Chinh, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108138902

Người ĐDPL: Trịnh Châu Giang

Ngày bắt đầu HĐ: 22/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108138902

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Trịnh Giang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
14 08101 Khai thác đá N
15 08102 Khai thác cát, sỏi N
16 08103 Khai thác đất sét N
17 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
18 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
19 08930 Khai thác muối N
20 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
21 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
22 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
23 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
24 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
25 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
26 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
27 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
28 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
29 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
30 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
31 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
32 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
33 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
34 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
35 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
36 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
37 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
38 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
39 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
40 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
41 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
42 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
43 23941 Sản xuất xi măng N
44 23942 Sản xuất vôi N
45 23943 Sản xuất thạch cao N
46 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
47 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
48 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
49 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
50 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
51 24310 Đúc sắt thép N
52 24320 Đúc kim loại màu N
53 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
54 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
55 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
56 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
57 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
58 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
59 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
60 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
61 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
62 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
63 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
64 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
65 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
66 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
67 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
68 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
69 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
70 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
71 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
72 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
73 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
74 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
75 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
76 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
77 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
78 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
79 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
80 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
81 28230 Sản xuất máy luyện kim N
82 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
83 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
84 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
85 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
86 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
87 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
88 29100 Sản xuất xe có động cơ N
89 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
90 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
91 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
92 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
93 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
94 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
95 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
96 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
97 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
98 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
99 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
100 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
101 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
102 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
103 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
104 32200 Sản xuất nhạc cụ N
105 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
106 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
107 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
108 37001 Thoát nước N
109 37002 Xử lý nước thải N
110 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
111 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
112 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
113 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
114 42200 Xây dựng công trình công ích N
115 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
116 43110 Phá dỡ N
117 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
118 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
119 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
120 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
121 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
122 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
123 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
124 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
125 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
126 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
127 4541 Bán mô tô, xe máy N
128 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
129 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
130 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
131 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
132 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
133 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
134 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
135 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
136 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
137 46101 Đại lý N
138 46102 Môi giới N
139 46103 Đấu giá N
140 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
141 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
142 46202 Bán buôn hoa và cây N
143 46203 Bán buôn động vật sống N
144 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
145 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
146 46310 Bán buôn gạo N
147 4632 Bán buôn thực phẩm N
148 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
149 46322 Bán buôn thủy sản N
150 46323 Bán buôn rau, quả N
151 46324 Bán buôn cà phê N
152 46325 Bán buôn chè N
153 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
154 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
155 4633 Bán buôn đồ uống N
156 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
157 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
158 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
159 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
160 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
161 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
162 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
163 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
164 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
165 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
166 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
167 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
168 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
169 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
170 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
171 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
172 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
173 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
174 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
175 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
176 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
177 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
178 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
179 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
180 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
181 46612 Bán buôn dầu thô N
182 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
183 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
184 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
185 46621 Bán buôn quặng kim loại N
186 46622 Bán buôn sắt, thép N
187 46623 Bán buôn kim loại khác N
188 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
189 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
190 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
191 46632 Bán buôn xi măng N
192 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
193 46634 Bán buôn kính xây dựng N
194 46635 Bán buôn sơn, vécni N
195 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
196 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
197 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
198 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
199 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
200 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
201 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
202 46694 Bán buôn cao su N
203 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
204 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
205 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
206 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
207 46900 Bán buôn tổng hợp N
208 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
209 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
210 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
211 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
212 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
247 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
248 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
249 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
250 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
251 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
252 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
253 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
254 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
255 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
256 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
257 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
258 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
259 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
260 49400 Vận tải đường ống N
261 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
262 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
263 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
264 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
265 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
266 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
267 51100 Vận tải hành khách hàng không N
268 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
269 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
270 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
271 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
272 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
273 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
274 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
275 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
276 53100 Bưu chính N
277 53200 Chuyển phát N
278 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
279 55101 Khách sạn N
280 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
281 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
282 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
283 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
284 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
285 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
286 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
287 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
288 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
289 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
290 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
291 75000 Hoạt động thú y N
292 7710 Cho thuê xe có động cơ N
293 77101 Cho thuê ôtô N
294 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
295 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
296 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
297 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
298 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
299 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
300 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
301 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
302 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
303 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
304 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
305 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3600300071-006

70 đường 30/4 Quyết Thắng - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200557260

Người đại diện: Nguyễn Văn Quân

số 10B Cù Chính Lan - Phường Minh Khai - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700403899

66/8 ấp 7 Lê Chí Dân - Xã Tân an - Phuờng Tân An - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200557278

Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyết Mai

Số 61 Đường Đinh Nhu - Phường Lam sơn - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600300071-004

70 đ.30/4 Quyết Thắng - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700403874

19/15L - Phú Thọ - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200557302

Người đại diện: Khuất Đình Mỹ

Số 2 Nam Sơn - Phường Đằng Giang - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600336021-013

37 Xuân Bình - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700403867

Người đại diện: Trần Văn Đá

Đại lộ Bình Dương, khu phố Bình Giao - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết