Công Ty Cổ Phần Wood Global

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Wood Global do Đào Thị Hà thành lập vào ngày 19/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Wood Global.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Wood Global mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Wood Global Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 272 đường Âu Cơ, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108139487

Người ĐDPL: Đào Thị Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 19/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108139487

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Wood Global

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
12 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
13 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
14 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
15 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
16 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
17 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
18 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
19 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
20 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
21 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
22 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
23 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
24 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
25 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
26 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
27 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
28 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
29 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
30 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
31 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
32 28230 Sản xuất máy luyện kim N
33 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
34 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
35 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
36 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
37 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
38 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
39 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
40 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
41 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
42 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
43 46101 Đại lý N
44 46102 Môi giới N
45 46103 Đấu giá N
46 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
47 46411 Bán buôn vải N
48 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
49 46413 Bán buôn hàng may mặc N
50 46414 Bán buôn giày dép N
51 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
52 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
53 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
54 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
55 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
56 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
57 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
58 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
59 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
60 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
61 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
62 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
63 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
64 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
65 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
66 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
67 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
68 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
69 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
70 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
71 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 6190 Hoạt động viễn thông khác N
80 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
81 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
82 62010 Lập trình máy vi tính N
83 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
84 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
85 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
86 63120 Cổng thông tin N
87 63210 Hoạt động thông tấn N
88 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
89 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
90 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
91 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
92 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
93 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
94 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
95 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
96 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
97 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
98 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
99 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
100 75000 Hoạt động thú y N
101 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
102 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
103 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
104 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
105 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
106 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
107 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
108 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
109 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
110 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
111 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
112 79110 Đại lý du lịch N
113 79120 Điều hành tua du lịch N
114 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
115 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
116 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
117 80300 Dịch vụ điều tra N
118 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
119 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
120 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
121 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
122 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109574933

Người đại diện: Nguyễn Đình Anh

Thôn Bùng, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109497615

Người đại diện: Nguyễn Bảo Châu

304 Trần Nhật Duật, Thị Trấn Thường Tín, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316785354

Người đại diện: Võ Minh Thắng

Số 57 đường 35 , Phường Hiệp Bình Chánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316791044

Người đại diện: Phan Thị Huyền Trang

Số 16 Đường số 19, Phường 8, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109543519

Người đại diện: Lê Đạo Phương

Cụm 2, thôn Quỳnh Đô, Xã Vĩnh Quỳnh, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109575687

Người đại diện: Phùng Thanh Tùng

Xóm 7, Thôn Gò Mè, Xã Tiến Xuân, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109501364

Người đại diện: Đoàn Anh Tuấn

Thôn Khánh Vân, Xã Khánh Hà, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316786460

Người đại diện: Trần Thị Hữu Duyên

50/50 Tổ 8, Khu Phố 3, Hẻm 50, Đường 79, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109543999

Người đại diện: Lê Huy Bình

Thôn Phương Nhị, Xã Liên Ninh, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109577236

Người đại diện: Cấn Văn Quang

Xóm Học, Thôn Lại Thượng, Xã Lại Thượng, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109503562

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hằng

Số 03 Phố chợ Đỗ Xá, Thôn Đỗ Xá, Xã Vạn Điểm, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316786566

Người đại diện: Nguyễn Thúy An

53A Đường 11, Khu phố 4, Phường Tam Bình, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết