Công Ty Cổ Phần Think Decor

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Think Decor do Trương Thanh Sơn thành lập vào ngày 22/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Think Decor.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Think Decor mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Think Decor Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 37B, ngõ 154, đường Đội Cấn, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108140274

Người ĐDPL: Trương Thanh Sơn

Ngày bắt đầu HĐ: 22/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108140274

Lĩnh vực: Sản xuất đồ gỗ xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Think Decor

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
6 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
7 01181 Trồng rau các loại N
8 01182 Trồng đậu các loại N
9 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
10 01190 Trồng cây hàng năm khác N
11 0121 Trồng cây ăn quả N
12 01211 Trồng nho N
13 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
14 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
15 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
16 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
17 01219 Trồng cây ăn quả khác N
18 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
19 01230 Trồng cây điều N
20 01240 Trồng cây hồ tiêu N
21 01250 Trồng cây cao su N
22 01260 Trồng cây cà phê N
23 01270 Trồng cây chè N
24 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
25 01281 Trồng cây gia vị N
26 01282 Trồng cây dược liệu N
27 01290 Trồng cây lâu năm khác N
28 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
29 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
30 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
31 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
32 01450 Chăn nuôi lợn N
33 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
34 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
35 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
36 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
37 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
38 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
39 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
40 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
41 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
42 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
43 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
44 16102 Bảo quản gỗ N
45 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
46 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng Y
47 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
48 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
49 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
50 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
51 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
52 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
53 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
54 21001 Sản xuất thuốc các loại N
55 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
56 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
57 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
58 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
59 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
60 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
61 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
62 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
63 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
64 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
65 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
66 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
67 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
68 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
69 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
70 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
71 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
72 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
73 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
74 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
75 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
76 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
77 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
78 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
79 28230 Sản xuất máy luyện kim N
80 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
81 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
82 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
83 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
84 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
85 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
86 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
87 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
88 32200 Sản xuất nhạc cụ N
89 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
90 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
91 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
92 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
93 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
94 42200 Xây dựng công trình công ích N
95 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
96 43110 Phá dỡ N
97 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
98 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
99 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
100 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
101 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
102 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
103 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
104 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
105 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
106 46101 Đại lý N
107 46102 Môi giới N
108 46103 Đấu giá N
109 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
110 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
111 46202 Bán buôn hoa và cây N
112 46203 Bán buôn động vật sống N
113 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
114 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
115 46310 Bán buôn gạo N
116 4632 Bán buôn thực phẩm N
117 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
118 46322 Bán buôn thủy sản N
119 46323 Bán buôn rau, quả N
120 46324 Bán buôn cà phê N
121 46325 Bán buôn chè N
122 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
123 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
124 4633 Bán buôn đồ uống N
125 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
126 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
127 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
128 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
129 46411 Bán buôn vải N
130 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
131 46413 Bán buôn hàng may mặc N
132 46414 Bán buôn giày dép N
133 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
134 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
135 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
136 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
137 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
138 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
139 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
140 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
141 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
142 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
143 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
144 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
145 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
146 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
147 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
148 46632 Bán buôn xi măng N
149 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
150 46634 Bán buôn kính xây dựng N
151 46635 Bán buôn sơn, vécni N
152 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
153 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
154 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
155 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
156 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
157 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
158 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
159 46694 Bán buôn cao su N
160 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
161 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
162 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
163 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
164 46900 Bán buôn tổng hợp N
165 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
166 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
167 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
168 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
169 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
212 71101 Hoạt động kiến trúc N
213 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
214 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
215 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
216 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
217 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
218 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
219 73100 Quảng cáo N
220 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
221 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
222 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
223 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
224 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
225 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
226 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
227 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
228 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
229 82920 Dịch vụ đóng gói N
230 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900921279

Người đại diện: Lê Tuấn Dương

Đại lộ V.I Lê Nin, xóm 7 - Xã Nghi Phú - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200169392

Người đại diện: Huỳnh Trọng Hải

Thôn Xuân Hòa - Xã Ninh Phụng - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500403073

82 Trương Công Định P3 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801175848

Người đại diện: Hoàng Ngọc Đằng

Thiệu Tiến - Huyện Thiệu Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301714960-002

Người đại diện: Phạm Văn Hưng

102 đường 3/2 Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900921543

Người đại diện: Nguyễn Hữu Kiên

Nhà bà Trần Thị Kim Khánh, khối Tây Hồ II - Phường Quang Tiến - Thị xã Thái Hoà - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200210795

Người đại diện: Nguyễn thành Vinh

56 -58 Thống Nhất, Phường Vạn Thắng - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801175855

Người đại diện: Lê Chí Anh

Xã Thiệu Thành - Huyện Thiệu Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500403041

Người đại diện: Phạm Thị Tuyết Phương

Số 29 Trần Cao Vân - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800574206

Người đại diện: Nguyễn Hồng Quân

Lô 2-9A2, KCN Trà Nóc 2 - Phường Phước Thới - Quận Ô Môn - Cần Thơ

Xem chi tiết