Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vũ Gia Anh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vũ Gia Anh do Nguyễn Thị Oanh thành lập vào ngày 22/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vũ Gia Anh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vũ Gia Anh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vu Gia Anh Trade Services Company Limited

Địa chỉ: Số 20, Ngõ 118, ngách 8, hẻm 1 Nguyễn Khánh Toàn, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108140789

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Oanh

Ngày bắt đầu HĐ: 22/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108140789

Lĩnh vực: Hoạt động viễn thông khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vũ Gia Anh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
2 35101 Sản xuất điện N
3 35102 Truyền tải và phân phối điện N
4 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
5 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
6 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
7 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
8 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
9 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
10 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
11 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
12 46101 Đại lý N
13 46102 Môi giới N
14 46103 Đấu giá N
15 4632 Bán buôn thực phẩm N
16 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
17 46322 Bán buôn thủy sản N
18 46323 Bán buôn rau, quả N
19 46324 Bán buôn cà phê N
20 46325 Bán buôn chè N
21 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
22 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
23 4633 Bán buôn đồ uống N
24 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
25 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
26 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
27 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
28 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
29 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
30 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
31 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
32 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
33 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
34 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
35 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
36 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
37 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
38 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
39 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
40 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
41 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
42 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
43 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
44 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
45 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
46 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
47 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
52 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
53 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
54 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
55 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
56 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
57 49400 Vận tải đường ống N
58 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
59 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
60 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
61 51100 Vận tải hành khách hàng không N
62 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
63 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
64 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
65 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
66 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
67 53100 Bưu chính N
68 53200 Chuyển phát N
69 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
70 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
71 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
72 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
73 59120 Hoạt động hậu kỳ N
74 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
75 6190 Hoạt động viễn thông khác Y
76 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
77 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
78 62010 Lập trình máy vi tính N
79 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
80 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
81 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
82 63120 Cổng thông tin N
83 63210 Hoạt động thông tấn N
84 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
85 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
86 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
87 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
88 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
89 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
90 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
91 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
92 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
93 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
94 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
95 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
96 75000 Hoạt động thú y N
97 7710 Cho thuê xe có động cơ N
98 77101 Cho thuê ôtô N
99 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
100 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
101 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
102 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
103 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
104 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
105 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
106 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
107 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
108 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
109 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
110 78200 Cung ứng lao động tạm thời N