Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Gia Phạm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Gia Phạm do Phạm Thị Tuyết thành lập vào ngày 19/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Gia Phạm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Gia Phạm mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Gia Pham Investment And Service Trading Company Limited

Địa chỉ: Tầng 5, Số 554 Trần Khát Chân, Phường Phố Huế, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108140845

Người ĐDPL: Phạm Thị Tuyết

Ngày bắt đầu HĐ: 19/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108140845

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Gia Phạm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
6 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
7 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
8 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
9 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
10 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
11 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
12 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
13 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
14 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
15 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
16 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
17 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
18 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
19 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
20 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
21 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
22 46694 Bán buôn cao su N
23 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
24 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
25 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
26 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
27 46900 Bán buôn tổng hợp N
28 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
29 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
63 55101 Khách sạn N
64 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
65 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
66 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
67 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
68 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
69 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
70 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
71 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
72 7710 Cho thuê xe có động cơ N
73 77101 Cho thuê ôtô N
74 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
75 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
76 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
77 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5701805996

Người đại diện: Vi Xuân Trường

Số 139, đường Thị Đội, tổ 1, khu Diêm Thuỷ - Phường Cẩm Bình - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201426209

Người đại diện: Trần Thị Hồng Hoa

ấp Quí Chánh, xã Nhị Quý - Xã Nhị Quý - Thị Xã Cai Lậy - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400131350

Xã Nam Đà - Huyện Krông Nô - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100246870

Người đại diện: Hoàng Công Doanh

Khu công nghiệp Nam Quang - Thị trấn Vĩnh Tuy - Huyện Bắc Quang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6100246135

Thôn Tê Hô - Huyện Đắk Tô - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500550439

Người đại diện: Lê Kim Ngọc

Số 31A, Ngách 01, Ngõ 02, Trần Phú - Phường Liên Bảo - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701806005

Người đại diện: Nguyễn Thị Huệ

Số 816, tổ 93, khu 7B - Phường Cẩm Phú - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201426135

Người đại diện: Trần Văn Phúc

ấp Hòa Hảo - Xã Ngũ Hiệp - Huyện Cai Lậy - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101527385-007

Người đại diện: Đỗ Văn Dúp

Số 95 Đường Lê Quý Đôn, phường Nguyễn Trãi - TP Hà Giang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400131343

Xã nam Đà - Huyện Krông Nô - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6100246174

Khối 3 - TT ĐăkTô - Huyện Đắk Tô - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500550421

Người đại diện: Nguyễn Hữu Gia

Tổ dân phố Chuôi Ná - Thị trấn Hương Canh - Huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết