Công Ty TNHH Toàn Thắng Lộc Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Toàn Thắng Lộc Phát do Nguyễn Thị Tuyết thành lập vào ngày 19/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Toàn Thắng Lộc Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Toàn Thắng Lộc Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Toan Thang Loc Phat Company Limited

Địa chỉ: Số 1 ngõ 107 Phùng Hưng, Phường Hàng Mã, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108141038

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Tuyết

Ngày bắt đầu HĐ: 19/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108141038

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm từ plastic


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Toàn Thắng Lộc Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01160 Trồng cây lấy sợi N
3 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
4 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
5 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
6 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
7 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
8 02210 Khai thác gỗ N
9 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
10 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
11 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
12 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
13 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
14 07221 Khai thác quặng bôxít N
15 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
16 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
17 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
18 08101 Khai thác đá N
19 08102 Khai thác cát, sỏi N
20 08103 Khai thác đất sét N
21 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
22 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
23 08930 Khai thác muối N
24 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
25 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
26 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
27 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
28 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
29 16102 Bảo quản gỗ N
30 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
31 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
32 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
33 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
34 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
35 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
36 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
37 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
38 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
39 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
40 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
41 18110 In ấn N
42 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
43 18200 Sao chép bản ghi các loại N
44 19100 Sản xuất than cốc N
45 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
46 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
47 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
48 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic Y
49 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
50 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
51 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
52 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
53 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
54 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
55 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
56 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
57 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
58 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
59 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
60 32200 Sản xuất nhạc cụ N
61 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
62 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
63 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
64 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
65 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
66 42200 Xây dựng công trình công ích N
67 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
68 43110 Phá dỡ N
69 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
70 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
71 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
72 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
73 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
74 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
75 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
76 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
77 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
78 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
79 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
80 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
81 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
82 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
83 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
84 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
85 4541 Bán mô tô, xe máy N
86 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
87 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
88 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
89 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
90 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
91 46101 Đại lý N
92 46102 Môi giới N
93 46103 Đấu giá N
94 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
95 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
96 46202 Bán buôn hoa và cây N
97 46203 Bán buôn động vật sống N
98 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
99 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
100 46310 Bán buôn gạo N
101 4632 Bán buôn thực phẩm N
102 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
103 46322 Bán buôn thủy sản N
104 46323 Bán buôn rau, quả N
105 46324 Bán buôn cà phê N
106 46325 Bán buôn chè N
107 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
108 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
109 4633 Bán buôn đồ uống N
110 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
111 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
112 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
113 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
114 46411 Bán buôn vải N
115 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
116 46413 Bán buôn hàng may mặc N
117 46414 Bán buôn giày dép N
118 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
119 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
120 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
121 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
122 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
123 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
124 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
125 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
126 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
127 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
128 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
129 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
130 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
131 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
132 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
133 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
134 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
135 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
136 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
137 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
138 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
139 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
140 46612 Bán buôn dầu thô N
141 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
142 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
143 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
144 46621 Bán buôn quặng kim loại N
145 46622 Bán buôn sắt, thép N
146 46623 Bán buôn kim loại khác N
147 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
148 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
149 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
150 46632 Bán buôn xi măng N
151 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
152 46634 Bán buôn kính xây dựng N
153 46635 Bán buôn sơn, vécni N
154 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
155 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
156 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
157 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
158 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
159 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
160 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
161 46694 Bán buôn cao su N
162 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
163 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
164 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
165 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
166 46900 Bán buôn tổng hợp N
167 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
168 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
169 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
170 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
171 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
224 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
225 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
226 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
227 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
228 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
229 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
230 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
231 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
232 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
233 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
234 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
235 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
236 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
237 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
238 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
239 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
240 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
241 49200 Vận tải bằng xe buýt N
242 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
243 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
244 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
245 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
246 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
247 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
248 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
249 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
250 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
251 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
252 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
253 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
254 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
255 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
256 49400 Vận tải đường ống N
257 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
258 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
259 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
260 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
261 5224 Bốc xếp hàng hóa N
262 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
263 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
264 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
265 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
266 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
267 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
268 55101 Khách sạn N
269 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
270 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
271 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
272 5590 Cơ sở lưu trú khác N
273 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
274 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
275 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
276 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
277 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
278 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
279 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
280 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
281 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
282 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
283 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
284 58110 Xuất bản sách N
285 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
286 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
287 58190 Hoạt động xuất bản khác N
288 58200 Xuất bản phần mềm N
289 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
290 71101 Hoạt động kiến trúc N
291 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
292 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
293 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
294 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
295 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
296 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
297 73100 Quảng cáo N
298 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
299 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
300 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
301 7710 Cho thuê xe có động cơ N
302 77101 Cho thuê ôtô N
303 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
304 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
305 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
306 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
307 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
308 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
309 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
310 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
311 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
312 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
313 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
314 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
315 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
316 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
317 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
318 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
319 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
320 85322 Dạy nghề N
321 85410 Đào tạo cao đẳng N
322 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
323 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
324 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
325 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
326 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311969816

Người đại diện: Imamura Junji

31C Lý Tự Trọng - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305902115

Người đại diện: Trần Đức Thắng

Số 198A Đường Mã Lò, khu phố 6 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305301675

Người đại diện: Hoàng Minh Tuấn

289 Trường Chinh - phường Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102104054

Người đại diện: Bùi Tuấn Cường

Số 17, lô 2A đường Trung Yên 1, phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311969608

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Liễu

28 Thái Văn Lung - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310796952

Người đại diện: Nguyễn Văn Hoàng

406/15A Cộng Hòa - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305901834

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Khương

A4/27 Quốc lộ 1A - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305300625

Người đại diện: Lê Thị Hằng

998/3/6 Tô Ký, Tổ 34 KP.02 - phường Tân Thới Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311969090

Người đại diện: Susumu Tasai

Tầng 6 TN Saigon Finance Center 9 Đinh Tiên Hoàng - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305901312

Người đại diện: Nguyễn Thành Cứ

30 đường số 1A, Khu tái định cư Lý Chiêu Hoàng - Phường An Lạc - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102104142

Người đại diện: Hoàng Hùng Sơn

Số 237Hoàng Quốc Việt - Phường Nghĩa Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310795596

Người đại diện: Nguyễn Văn Hoàng

50/2B Bành Văn Trân - Phường 7 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết