Công Ty Cổ Phần Vinkolor

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Vinkolor do Bùi Thanh Sơn thành lập vào ngày 22/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Vinkolor.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vinkolor mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vinkolor

Địa chỉ: Số 61 Đường Mỹ Đình, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108141849

Người ĐDPL: Bùi Thanh Sơn

Ngày bắt đầu HĐ: 22/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108141849

Lĩnh vực: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vinkolor

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4632 Bán buôn thực phẩm N
6 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
7 46322 Bán buôn thủy sản N
8 46323 Bán buôn rau, quả N
9 46324 Bán buôn cà phê N
10 46325 Bán buôn chè N
11 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
12 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
13 4633 Bán buôn đồ uống N
14 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
15 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
16 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
17 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
18 46411 Bán buôn vải N
19 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
20 46413 Bán buôn hàng may mặc N
21 46414 Bán buôn giày dép N
22 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
23 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
24 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
25 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
26 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
27 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
28 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
29 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
30 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
31 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
32 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
33 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
34 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
35 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
36 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
37 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
38 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
53 55101 Khách sạn N
54 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
55 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
56 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
57 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
58 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
59 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
60 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
61 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
62 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
63 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
64 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
65 58110 Xuất bản sách N
66 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
67 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
68 58190 Hoạt động xuất bản khác N
69 58200 Xuất bản phần mềm N
70 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
71 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
72 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
73 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
74 59120 Hoạt động hậu kỳ N
75 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
76 6190 Hoạt động viễn thông khác N
77 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
78 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
79 62010 Lập trình máy vi tính N
80 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
81 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
82 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
83 63120 Cổng thông tin N
84 63210 Hoạt động thông tấn N
85 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
86 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
87 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
88 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
89 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
90 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
91 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
92 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
93 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
94 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
95 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
96 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
97 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5800001072-005

135 Phan Đình Phùng - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100710220

Người đại diện: Phạm Văn Tơ

04 Đường Cử Luyện, Phường 5 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901096981

Người đại diện: Hồ Sự Cơ

Số nhà 16, ngõ 07, đường Hải Thượng Lãn Ông - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201106116

Người đại diện: Phan Văn chí

Thôn Lạc Bình, Xã Ninh Thọ - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201293525

Người đại diện: Đặng Danh Quang

Số 76 Lê Lai - Phường Lạc Viên - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400296519

Người đại diện: Phan Văn Nở

100 Nguyễn Đình Chiểu - Hàm Tiến - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800000777-006

111 Lê Hồng Phong - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100710245

Người đại diện: Ngô Trí Dũng

Khu công nghiệp Đức Hòa III, ấp Tràm Lạc - Xã Mỹ Hạnh Bắc - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201293500

Người đại diện: Phạm Quốc Hữu

Số 429 Đà Nẵng, Đoạn Xá 2 - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901096974

Người đại diện: Nguyễn Hồng Kỳ

Nhà ông Nguyễn Hồng Kỳ, thôn 3 - Xã Thanh Đồng - Huyện Thanh Chương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200541620-003

Người đại diện: Trần Dũng Chinh

Thôn Mỹ á - Phường Ninh Thủy - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400296533

Người đại diện: Hồ Văn Đức

Thôn 4 - Xã Đức Tân - Huyện Tánh Linh - Bình Thuận

Xem chi tiết