Công Ty TNHH Đầu Tư Mict

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Mict do Lại Phúc Ân thành lập vào ngày 23/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Mict.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Mict mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mict Investment Company Limited

Địa chỉ: Số 359 đường Phạm Văn Đồng, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108142271

Người ĐDPL: Lại Phúc Ân

Ngày bắt đầu HĐ: 23/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108142271

Lĩnh vực: Cung ứng và quản lý nguồn lao động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Mict

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 01181 Trồng rau các loại N
7 01182 Trồng đậu các loại N
8 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01211 Trồng nho N
12 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
13 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
14 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
15 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
16 01219 Trồng cây ăn quả khác N
17 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
18 01230 Trồng cây điều N
19 01240 Trồng cây hồ tiêu N
20 01250 Trồng cây cao su N
21 01260 Trồng cây cà phê N
22 01270 Trồng cây chè N
23 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
24 01281 Trồng cây gia vị N
25 01282 Trồng cây dược liệu N
26 01290 Trồng cây lâu năm khác N
27 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
28 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
29 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
30 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
31 01450 Chăn nuôi lợn N
32 0146 Chăn nuôi gia cầm N
33 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
34 01462 Chăn nuôi gà N
35 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
36 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
37 01490 Chăn nuôi khác N
38 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
39 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
40 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
41 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
42 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
43 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
44 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
45 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
46 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
47 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
48 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
49 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
50 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
51 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
52 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
53 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
54 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
55 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
56 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
57 46101 Đại lý N
58 46102 Môi giới N
59 46103 Đấu giá N
60 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
61 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
62 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
63 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
64 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
65 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
66 49400 Vận tải đường ống N
67 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
68 55101 Khách sạn N
69 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
70 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
71 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
72 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
73 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
74 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
75 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
76 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
77 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
78 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
79 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
80 58110 Xuất bản sách N
81 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
82 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
83 58190 Hoạt động xuất bản khác N
84 58200 Xuất bản phần mềm N
85 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
86 71101 Hoạt động kiến trúc N
87 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
88 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
89 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
90 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
91 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
92 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
93 73100 Quảng cáo N
94 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
95 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
96 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
97 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động Y
98 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
99 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
100 79110 Đại lý du lịch N
101 79120 Điều hành tua du lịch N
102 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
103 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
104 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
105 80300 Dịch vụ điều tra N
106 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
107 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
108 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
109 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
110 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4600493971

Thị trấn Đình Cả - Huyện Võ Nhai - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600478962

Người đại diện: Nguyễn Thị Lan Hoa

Xã Hùng Lô - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000883987

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Dung

Lô B2-46 Nguyễn Văn Trỗi, KP Mỹ Thạch Bắc - Phường Tân Thạnh - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800666588

Người đại diện: Nguyễn Văn Lê

332 tổ 15, ấp 1 - Xã Minh Hưng - Huyện Chơn Thành - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600493763

Người đại diện: Trần thị thu Hà

Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên, xã Quyết thắng - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000884003

Người đại diện: Nguyễn Thị Mai

Số 223, 225 đường Hồ Chí Minh, khối I - Thị trấn Khâm Đức - Huyện Phước Sơn - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600492689

Thị trấn Đình Cả - Thị trấn Đình Cả - Huyện Võ Nhai - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800666789

ấp 9 - Huyện Chơn Thành - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600492865

Xã Liên Minh - Xã Liên Minh - Huyện Võ Nhai - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000884028

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hạnh

554 Cửa Đại - Phường Sơn Phong - Thành phố Hội An - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800667084

ấp 2 - Huyện Chơn Thành - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600492840

Xã Phương Giao - Xã Phương Giao - Huyện Võ Nhai - Thái Nguyên

Xem chi tiết