Công Ty Cổ Phần Alumic

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Alumic do Đồng Xuân Tú thành lập vào ngày 22/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Alumic.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Alumic mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Alumic Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 62 đường Phan Bá Vành, Tổ dân phố Đống 1, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108142296

Người ĐDPL: Đồng Xuân Tú

Ngày bắt đầu HĐ: 22/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108142296

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Alumic

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
72 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
73 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
74 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
75 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
76 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
77 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
78 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
79 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
80 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
81 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
82 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
83 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
84 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
85 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
86 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
87 10611 Xay xát N
88 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
89 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
90 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
91 10720 Sản xuất đường N
92 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
93 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
94 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
95 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
96 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
97 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
98 11020 Sản xuất rượu vang N
99 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
100 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
101 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
102 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
103 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
104 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
105 16102 Bảo quản gỗ N
106 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
107 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
108 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
109 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
110 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
111 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
112 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
113 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
114 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
115 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
116 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
117 18110 In ấn N
118 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
119 18200 Sao chép bản ghi các loại N
120 19100 Sản xuất than cốc N
121 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
122 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
123 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
124 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
125 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
126 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
127 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
128 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
129 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
130 20222 Sản xuất mực in N
131 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
132 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
133 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
134 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
135 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
136 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
137 21001 Sản xuất thuốc các loại N
138 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
139 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
140 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
141 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
142 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
143 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
144 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
145 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
146 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
147 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
148 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
149 23941 Sản xuất xi măng N
150 23942 Sản xuất vôi N
151 23943 Sản xuất thạch cao N
152 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
153 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
154 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
155 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
156 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
157 24310 Đúc sắt thép N
158 24320 Đúc kim loại màu N
159 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
160 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
161 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
162 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
163 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
164 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
165 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
166 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Y
167 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
168 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
169 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
170 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
171 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
172 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
173 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
174 26520 Sản xuất đồng hồ N
175 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
176 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
177 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
178 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
179 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
180 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
181 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
182 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
183 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
184 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
185 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
186 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
187 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
188 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
189 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
190 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
191 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
192 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
193 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
194 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
195 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
196 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
197 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
198 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
199 28230 Sản xuất máy luyện kim N
200 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
201 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
202 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
203 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
204 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
205 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
206 29100 Sản xuất xe có động cơ N
207 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
208 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
209 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
210 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
211 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
212 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
213 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
214 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
215 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
216 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
217 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
218 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
219 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
220 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
221 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
222 32200 Sản xuất nhạc cụ N
223 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
224 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
225 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
226 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
227 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
228 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
229 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
230 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
231 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
232 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
233 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
234 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
235 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
236 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
237 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
238 35302 Sản xuất nước đá N
239 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
240 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
241 37001 Thoát nước N
242 37002 Xử lý nước thải N
243 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
244 3812 Thu gom rác thải độc hại N
245 38121 Thu gom rác thải y tế N
246 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
247 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
248 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
249 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
250 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
251 3830 Tái chế phế liệu N
252 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
253 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
254 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
255 41000 Xây dựng nhà các loại N
256 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
257 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
258 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
259 42200 Xây dựng công trình công ích N
260 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
261 43110 Phá dỡ N
262 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
263 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
264 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
265 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
266 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
267 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
268 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
269 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
270 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
271 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
272 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
273 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
274 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
275 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
276 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
277 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
278 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
279 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
280 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
281 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
282 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
283 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
284 49400 Vận tải đường ống N
285 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
286 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
287 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
288 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
289 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
290 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
291 51100 Vận tải hành khách hàng không N
292 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
293 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
294 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
295 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
296 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
297 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
298 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
299 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
300 5224 Bốc xếp hàng hóa N
301 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
302 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
303 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
304 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
305 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
306 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
307 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
308 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
309 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
310 53100 Bưu chính N
311 53200 Chuyển phát N
312 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
313 55101 Khách sạn N
314 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
315 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
316 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
317 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
318 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
319 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
320 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
321 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
322 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
323 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
324 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
325 58110 Xuất bản sách N
326 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
327 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
328 58190 Hoạt động xuất bản khác N
329 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0303208254

Người đại diện: Bùi Hữu Tuấn

4A Sông Thương - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304938341

Người đại diện: Paul Young Wook Song

212B/36 Nguyễn Trãi Phường NCT - Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304938253

Người đại diện: Trần Văn Hưng

55/12 Trần Đình Xu Phường Cầu Kho - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303207645

Người đại diện: Nguyễn Văn Đại

E9 K300 Cộng Hòa Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304936390

Người đại diện: Nguyễn Văn Thạnh

43 Hoàng Sa Phường ĐaKao - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100455713-002

Người đại diện: Phạm Trần Minh Thư

74/43 Đồng Đen - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304936880

Người đại diện: Bùi Ngọc Oánh

206 Trần Quang Khải - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800387891-001

Người đại diện: Lê Thị Kim Hoa

256/26A Lạc Long Quân Phường 08 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304940580

Người đại diện: Dương Thị Tốt

4 Nguyễn Trung Ngạn - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303207518

Người đại diện: Nguyễn Đức Minh

281/29/12 Lê Văn Sỹ - Phường 1 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304941263

Người đại diện: Đào Ngọc Chiến

102 Nguyễn Văn Cừ - Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303210630

Người đại diện: Phạm Thị Thanh Thảo

71 Trương Công Định Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết