Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Moveplus

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Moveplus do Nguyễn Phú Cường thành lập vào ngày 24/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Moveplus.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Moveplus mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Moveplus

Địa chỉ: 5C Ngõ 109 Âu Cơ, Phường Tứ Liên, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108144409

Người ĐDPL: Nguyễn Phú Cường

Ngày bắt đầu HĐ: 24/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108144409

Lĩnh vực: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Moveplus

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
2 46411 Bán buôn vải N
3 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
4 46413 Bán buôn hàng may mặc N
5 46414 Bán buôn giày dép N
6 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
7 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
8 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
9 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
10 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
11 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
12 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
13 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
14 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
15 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
16 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Y
17 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
18 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
19 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
20 46621 Bán buôn quặng kim loại N
21 46622 Bán buôn sắt, thép N
22 46623 Bán buôn kim loại khác N
23 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
24 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
59 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
60 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
61 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
62 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
63 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
64 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
65 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
66 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
67 49200 Vận tải bằng xe buýt N
68 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
69 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
70 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
71 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
72 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
73 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
74 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
75 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
76 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
77 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
78 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
79 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
80 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
81 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
82 49400 Vận tải đường ống N
83 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
84 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
85 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
86 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
87 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
88 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
89 51100 Vận tải hành khách hàng không N
90 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
91 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
92 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
93 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
94 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
95 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
96 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
97 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
98 5224 Bốc xếp hàng hóa N
99 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
100 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
101 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
102 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
103 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
104 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
105 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
106 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
107 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
108 53100 Bưu chính N
109 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1401873204

Tổ 15, khóm 3 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700423510-001

Người đại diện: Nguyễn Công Đăng

542 Phú Ngãi - Xã Phú An Hòa - Huyện Châu Thành - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801176502

Người đại diện: Tống Thị Ngoan

Số 94 phố Nguyễn Trãi - Thị trấn Kinh Môn - Huyện Kinh Môn - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101793935

Người đại diện: Lê Thị Bích Tuyến

ấp Bắc Đông - Xã Kiến Bình - Huyện Tân Thạnh - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100100495-002

Người đại diện: Trần Hồng Tuy

Số 371 Hàn Thuyên - Phường Trần Tế Xương - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200399674

ấp 1,TT Ngã Năm - Thị Xã Ngã Năm - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801176559

Người đại diện: Đặng Văn Lại

Số nhà 7/44, phố Trần Thánh Tông - Phường Ngọc Châu - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401873194

Khóm 6 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300589807-002

Người đại diện: Dương Minh Tuấn

ấp Phú Ngãi - Huyện Châu Thành - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101793981

Người đại diện: Trần Quốc Phong

Đường 24 A Khu dân cư Tân Đức, ấp Bình Tiền 1 - Xã Đức Hòa Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101452549-002

Người đại diện: Nguyễn Tiến Phương

Số 361 Nguyễn Văn Trỗi - Phường Năng Tĩnh - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200399642

ấp Mỹ Thành, xã Mỹ Quới - Thị Xã Ngã Năm - Sóc Trăng

Xem chi tiết