Công Ty TNHH Fennex

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Fennex do Quách Văn Anh thành lập vào ngày 24/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Fennex.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Fennex mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Fennex Company Limited

Địa chỉ: Tầng 6, Tòa nhà Anh Minh, số 36 Phố Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108146195

Người ĐDPL: Quách Văn Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 24/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108146195

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm từ plastic


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Fennex

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
3 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
4 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
5 18110 In ấn N
6 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
7 18200 Sao chép bản ghi các loại N
8 19100 Sản xuất than cốc N
9 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
10 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
11 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
12 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic Y
13 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
14 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
15 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
16 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
17 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
18 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
19 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
20 46101 Đại lý N
21 46102 Môi giới N
22 46103 Đấu giá N
23 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
24 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
25 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
26 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
27 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
28 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
29 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
30 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
31 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
32 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
33 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
34 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
35 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
36 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
37 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
38 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
39 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
40 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
41 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
42 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
43 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
44 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
45 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
46 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
47 46694 Bán buôn cao su N
48 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
49 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
50 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
51 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
52 46900 Bán buôn tổng hợp N
53 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
54 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
59 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
60 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
61 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
62 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
63 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
64 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
65 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
66 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
67 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
68 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
69 49400 Vận tải đường ống N
70 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
71 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
72 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
73 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
74 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
75 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
76 51100 Vận tải hành khách hàng không N
77 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
78 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
79 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
80 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
81 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
82 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
83 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
84 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
85 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
86 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
87 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
88 5224 Bốc xếp hàng hóa N
89 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
90 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
91 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
92 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
93 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
94 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
95 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
96 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
97 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
98 53100 Bưu chính N
99 53200 Chuyển phát N
100 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
101 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
102 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
103 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
104 59120 Hoạt động hậu kỳ N
105 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3601954479-007

KCN Biên Hòa 2 - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200984424

Thôn Kim Sơn, Xã Tân Trào - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401321970

Người đại diện: Nguyễn Đức Nghĩ

Lô E4-81 Nam Cầu Cẩm Lệ - Xã Hoà Phước - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701746232

Người đại diện: OH JANG OK

Khu 2 - Phường Phú Tân - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600762693-002

Người đại diện: Trần Văn Đông

100, ấp 2 - Xã Tân Hạnh - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200984417

Xã Hữu Bằng - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104264737-004

10 Nguyễn Văn Linh - Phường Nam Dương - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701747405

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Vân

ô 39-40, đường D8, khu dân cư Chánh Nghĩa - Phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602320813

Người đại diện: Trần Thanh Phương

21, QL 1A, KP 2, - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200984382

Tú Sơn - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết