Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Sản Xuất Thịnh Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Sản Xuất Thịnh Phát do Ngọ Đức Thịnh thành lập vào ngày 25/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Sản Xuất Thịnh Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Sản Xuất Thịnh Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thinhphat Investment Trading And Production Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 35 Ngõ 322/76 thôn Nhân Mỹ, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108147777

Người ĐDPL: Ngọ Đức Thịnh

Ngày bắt đầu HĐ: 25/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108147777

Lĩnh vực: Hoạt động thiết kế chuyên dụng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Sản Xuất Thịnh Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
27 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
28 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
29 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
30 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
31 08101 Khai thác đá N
32 08102 Khai thác cát, sỏi N
33 08103 Khai thác đất sét N
34 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
35 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
36 08930 Khai thác muối N
37 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
38 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
39 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
40 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
41 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
42 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
43 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
44 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
45 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
46 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
47 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
48 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
49 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
50 12001 Sản xuất thuốc lá N
51 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
52 13110 Sản xuất sợi N
53 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
54 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
55 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
56 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
57 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
58 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
59 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
60 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
61 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
62 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
63 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
64 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
65 15200 Sản xuất giày dép N
66 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
67 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
68 16102 Bảo quản gỗ N
69 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
70 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
71 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
72 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
73 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
74 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
75 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
76 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
77 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
78 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
79 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
80 18110 In ấn N
81 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
82 18200 Sao chép bản ghi các loại N
83 19100 Sản xuất than cốc N
84 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
85 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
86 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
87 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
88 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
89 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
90 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
91 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
92 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
93 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
94 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
95 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
96 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
97 32200 Sản xuất nhạc cụ N
98 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
99 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
100 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
101 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
102 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
103 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
104 4541 Bán mô tô, xe máy N
105 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
106 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
107 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
108 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
109 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
110 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
111 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
112 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
113 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
114 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
115 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
116 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
117 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
118 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
119 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
120 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
121 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
122 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
123 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
124 46632 Bán buôn xi măng N
125 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
126 46634 Bán buôn kính xây dựng N
127 46635 Bán buôn sơn, vécni N
128 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
129 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
130 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
131 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
142 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
143 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
144 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
145 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
146 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
147 49400 Vận tải đường ống N
148 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
149 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
150 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
151 51100 Vận tải hành khách hàng không N
152 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
153 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
154 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
155 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
156 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
157 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
158 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
159 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
160 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
161 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
162 85322 Dạy nghề N
163 85410 Đào tạo cao đẳng N
164 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
165 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
166 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
167 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
168 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201259355

Người đại diện: Trần Văn Phòng

Số 82/275 Lê Lợi - Phường Lê Lợi - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700524424

Người đại diện: Vũ Tiến Long

Tổ 1, Khu Hồng Hà, phường Ninh Dương - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100504958

Quốc Lộ 1A ấp 1 xã Mỹ Yên - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603081685

Người đại diện: Thân Thị Linh

Số 76, Tổ 3, ấp Thống Nhất - Xã Vĩnh Thanh - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201259323

Người đại diện: Nguyễn Duy Thái

Số 4/136 Lạch Tray - Phường Lạch Tray - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700524375

Người đại diện: Trần Thanh Xuân

Thôn Thọ Tràng, xã Yên Thọ - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603081678

Người đại diện: Lê Thanh Thủy

Số 46, tổ 2, ấp Thanh Bình - Xã Lộc An - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100504926

Người đại diện: Cao Thị Phấn

5 Quốc lộ 1 - Phường 2 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201183314-011

Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100504940

313/98 Quốc Lộ 62 Phường 2 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700524382

Người đại diện: Đặng Thanh Hồng

Thôn Đồng Cao, xã Thống Nhất - Huyện Hoành Bồ - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104989444-001

Người đại diện: Lê Xuân Hương

Đường số 3, Khu Công nghiệp Biên Hòa 1 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết