Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Đầu Tư Samsam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Đầu Tư Samsam do Mai Trần Đoàn thành lập vào ngày 29/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Đầu Tư Samsam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Đầu Tư Samsam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Samsam Trading And Investment Services Company Limited

Địa chỉ: Số 85, phố Vĩnh Phúc, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108149090

Người ĐDPL: Mai Trần Đoàn

Ngày bắt đầu HĐ: 29/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108149090

Lĩnh vực: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Đầu Tư Samsam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
7 01281 Trồng cây gia vị N
8 01282 Trồng cây dược liệu N
9 01290 Trồng cây lâu năm khác N
10 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
11 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
12 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
13 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
14 01450 Chăn nuôi lợn N
15 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
16 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
17 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
18 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
19 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
20 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
21 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
22 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
23 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
24 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
25 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
26 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
27 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
28 3830 Tái chế phế liệu N
29 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
30 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
31 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
32 41000 Xây dựng nhà các loại N
33 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
34 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
35 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
36 42200 Xây dựng công trình công ích N
37 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
38 43110 Phá dỡ N
39 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
40 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
41 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
42 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
43 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
44 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
45 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
46 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
47 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
48 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
49 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
50 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
51 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
52 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
53 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
54 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
55 4541 Bán mô tô, xe máy N
56 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
57 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
58 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
59 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
60 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
61 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
62 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
63 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
64 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
65 46101 Đại lý N
66 46102 Môi giới N
67 46103 Đấu giá N
68 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
69 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
70 46202 Bán buôn hoa và cây N
71 46203 Bán buôn động vật sống N
72 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
73 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
74 46310 Bán buôn gạo N
75 4632 Bán buôn thực phẩm N
76 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
77 46322 Bán buôn thủy sản N
78 46323 Bán buôn rau, quả N
79 46324 Bán buôn cà phê N
80 46325 Bán buôn chè N
81 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
82 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
83 4633 Bán buôn đồ uống N
84 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
85 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
86 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
87 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
88 46411 Bán buôn vải N
89 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
90 46413 Bán buôn hàng may mặc N
91 46414 Bán buôn giày dép N
92 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
93 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
94 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
95 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
96 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
97 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
98 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
99 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
100 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
101 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
102 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
103 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
104 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
105 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
106 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
107 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
108 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
109 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
110 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
111 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
112 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
113 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
114 46612 Bán buôn dầu thô N
115 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
116 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
117 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
118 46621 Bán buôn quặng kim loại N
119 46622 Bán buôn sắt, thép N
120 46623 Bán buôn kim loại khác N
121 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
122 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
123 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
124 46632 Bán buôn xi măng N
125 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
126 46634 Bán buôn kính xây dựng N
127 46635 Bán buôn sơn, vécni N
128 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
129 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
130 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
131 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
132 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
133 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
134 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
135 46694 Bán buôn cao su N
136 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
137 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
138 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
139 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
140 46900 Bán buôn tổng hợp N
141 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
142 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
172 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
173 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
174 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
175 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
176 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
177 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
178 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
179 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
180 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
181 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
182 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
183 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
184 49400 Vận tải đường ống N
185 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
186 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
187 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
188 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
189 5224 Bốc xếp hàng hóa N
190 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
191 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
192 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
193 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
194 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
195 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
196 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
197 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
198 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
199 53100 Bưu chính N
200 53200 Chuyển phát N
201 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
202 55101 Khách sạn N
203 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
204 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
205 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
206 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
207 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
208 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
209 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
210 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
211 6190 Hoạt động viễn thông khác N
212 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
213 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
214 62010 Lập trình máy vi tính N
215 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
216 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
217 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
218 63120 Cổng thông tin N
219 63210 Hoạt động thông tấn N
220 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
221 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
222 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
223 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
224 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
225 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
226 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
227 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
228 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
229 7710 Cho thuê xe có động cơ N
230 77101 Cho thuê ôtô N
231 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
232 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
233 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
234 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
235 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
236 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
237 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
238 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
239 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
240 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
241 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
242 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
243 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
244 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
245 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
246 79110 Đại lý du lịch N
247 79120 Điều hành tua du lịch N
248 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
249 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
250 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
251 80300 Dịch vụ điều tra N
252 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
253 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
254 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
255 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
256 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
257 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
258 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
259 85322 Dạy nghề N
260 85410 Đào tạo cao đẳng N
261 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
262 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
263 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
264 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
265 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
266 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
267 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
268 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
269 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
270 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
271 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N
272 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
273 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
274 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N
275 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
276 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) N
277 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già N
278 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật N
279 8790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác N
280 87901 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm N
281 87909 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312631233

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hoài

31/12 Trần Đình Xu - Phường Cầu Kho - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104422398

Người đại diện: Nguyễn Đình Phương

Số 9 ngõ 168/30 Dương Quảng hàm - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310983448

Người đại diện: Phạm Quang Huy

237/33/28 Phạm Văn Chiêu - Phường 14 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310684582

Người đại diện: Hà Huy Quyết

17/3 khu phố 4, Nguyễn Văn Quá - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102387250

Người đại diện: Nguyễn Thị Điệp

Số 109 ngõ 85 phố Hạ Đình - Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312631071

Người đại diện: Nguyễn Tiến Tuyên

P508, Lầu 5, 79 Trương Định - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104429146

Người đại diện: Cao Anh Sơn

Tầng 6, Tòa nhà CMC, phố Duy Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310684462

Người đại diện: Phạm Thuận Phong

151/8 Đường TA 19, Khu phố 2 - phường Thới An - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310983222

Người đại diện: Nguyễn Viết Đức

58/29/15 Đường số 50 - Phường 14 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102394339

Người đại diện: Nguyễn Hương Tiến

Số 275 đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312629530

Người đại diện: Cao Thị Mỹ Nữ

Phòng 5A5 lầu 5, Tòa nhà Fimexco, 231-233 Lê Thánh Tôn - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104428865

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Văn Thành

Số 19B, ngõ 192, đường Yên Hòa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết