Công Ty TNHH Cây Giống Và Phân Bón Nông Nghiệp D2

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Cây Giống Và Phân Bón Nông Nghiệp D2 do Vi Văn Toàn thành lập vào ngày 01/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Cây Giống Và Phân Bón Nông Nghiệp D2.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cây Giống Và Phân Bón Nông Nghiệp D2 mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: D2 Argricultural Fertilizer And Seedling Company Limited

Địa chỉ: Tầng 14 tòa nhà VCCI, số 9 Đào Duy Anh, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108149911

Người ĐDPL: Vi Văn Toàn

Ngày bắt đầu HĐ: 01/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108149911

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cây Giống Và Phân Bón Nông Nghiệp D2

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
72 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
73 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
74 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
75 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
76 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
77 20222 Sản xuất mực in N
78 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
79 46101 Đại lý N
80 46102 Môi giới N
81 46103 Đấu giá N
82 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
83 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
84 46202 Bán buôn hoa và cây N
85 46203 Bán buôn động vật sống N
86 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
87 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
88 46310 Bán buôn gạo N
89 4632 Bán buôn thực phẩm N
90 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
91 46322 Bán buôn thủy sản N
92 46323 Bán buôn rau, quả N
93 46324 Bán buôn cà phê N
94 46325 Bán buôn chè N
95 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
96 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
97 4633 Bán buôn đồ uống N
98 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
99 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
100 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
101 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
102 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
103 46612 Bán buôn dầu thô N
104 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
105 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
106 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
107 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
108 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
109 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
110 46694 Bán buôn cao su N
111 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
112 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
113 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
114 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
115 46900 Bán buôn tổng hợp N
116 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3002030358

Người đại diện: Lê Đức Hải

Thôn 8 - Xã Hương Giang - Huyện Hương Khê - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500582818

Người đại diện: Đỗ Văn Thịnh

Thôn Cầu Trang, Xã Bắc Bình, Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900570847

Người đại diện: Lê Thị Sương

Số 168, ấp 1 - Xã Tân Phong - Thị xã Giá Rai - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700791375

Người đại diện: Ninh Tiến Dũng

Số 41, phố Phúc Chỉnh 1 - Phường Nam Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400813691

Người đại diện: Nguyễn Thị Chung

Thôn Xuân Lạn, Xã Hương Mai, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101026421

Người đại diện: Nguyễn Thị ái Vân

Số nhà 415, Đường Trần Hưng Đạo - Phường Quyết Thắng - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002030340

Người đại diện: Nguyễn Huy Đính

(Nhà Nguyễn Huy Đính), Tổ dân phố Tây Trinh - Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500582938

Người đại diện: Đào Xuân Hiển

Số nhà 15, tổ 6, đường Trần Nguyên Hãn, Phường Hùng Vương, Thị xã Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900570928

Người đại diện: Ngô Quang Lắm

Số 56 đường Nguyễn Huệ - Phường 3 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700791350

Người đại diện: Phan Thị Hằng Nga

Số 9, đường Kim Đồng, ngõ 30 - Phường Phúc Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101030996

Người đại diện: Trương Văn Thi

Số nhà 09, Đường Hoàng Diệu - Phường Thống Nhất - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400813557

Phố Hòa Bình, Thị Trấn Bố Hạ, Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết