Công Ty TNHH Thời Trang Đức Hiếu Cương 360

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thời Trang Đức Hiếu Cương 360 do Nguyễn Hùng Cường thành lập vào ngày 29/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thời Trang Đức Hiếu Cương 360.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thời Trang Đức Hiếu Cương 360 mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Fashion Duc Hieu Cuong 360 Company Limited

Địa chỉ: Thôn Phù Dực 1, Xã Phù Đổng, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108150233

Người ĐDPL: Nguyễn Hùng Cường

Ngày bắt đầu HĐ: 29/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108150233

Lĩnh vực: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thời Trang Đức Hiếu Cương 360

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
2 46411 Bán buôn vải N
3 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
4 46413 Bán buôn hàng may mặc N
5 46414 Bán buôn giày dép N
6 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
7 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
8 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
9 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
10 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
11 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
12 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
13 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
14 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
15 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
16 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
17 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
18 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
19 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
20 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
21 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
22 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
48 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
49 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
50 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
51 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
52 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
53 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
54 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
55 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
56 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
57 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
58 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
59 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
60 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
61 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
62 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
63 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
64 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
65 49200 Vận tải bằng xe buýt N
66 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
67 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
68 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
69 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
70 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
71 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
72 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
73 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
74 51100 Vận tải hành khách hàng không N
75 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
76 5224 Bốc xếp hàng hóa N
77 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
78 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
79 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
80 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
81 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311355855

Người đại diện: Bùi Việt Hải

36 Bàu Cát 1 - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102261441

Người đại diện: Nguyễn Trí Dũng

Tầng 18 Toà nhà VINACONEX, Số 34 Láng Hạ - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306626122

Người đại diện: Trần Văn Tú

Lô 2-12 Đường 19/5A Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309519753

Người đại diện: Trần Văn Bình

61/8 Đường Số 8 KP.05 Phường Bình Hưng Hòa B - Phường Bình Hưng Hòa B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101407426

Người đại diện: TrầnVăn Cường

Tổ 3 Giáp Lục (số 5 ngõ 541) Trương định - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310187608

Người đại diện: Vũ Thị Hoài Phương

609 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311355823

Người đại diện: Lê Thị Thuyền

E39 Xuân Hồng - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306626468

Người đại diện: Vũ Anh Tuấn

32 Phan Đình Phùng Phường Tân Thành - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102262124

Người đại diện: Vũ Hồi

Số 166 ngách 95/8 phố Chùa Bộc, phường Trung Liệt - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309519601

Người đại diện: Huỳnh Ngọc Tuấn

716/36 Tân Kỳ Tân Quý KP6 Phường Bình Hưng Hoà - Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310187407

Người đại diện: Bùi Thị Mỹ Linh

Số 42/68/12 Hoàng Hoa Thám - Phường 7 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101407627

Người đại diện: Nguyễn Hồng Mai

Số 28, ngõ 553, đường Giải Phóng - Phường Giáp Bát - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết