Công Ty TNHH Dfv Việt Đức

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dfv Việt Đức do Nguyễn Hữu Thành thành lập vào ngày 30/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dfv Việt Đức.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dfv Việt Đức mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dfv Viet Duc Company Limited

Địa chỉ: Số 5A, ngõ 264 đường Âu Cơ, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108150314

Người ĐDPL: Nguyễn Hữu Thành

Ngày bắt đầu HĐ: 30/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108150314

Lĩnh vực: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dfv Việt Đức

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
14 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
15 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
16 42200 Xây dựng công trình công ích N
17 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
18 43110 Phá dỡ N
19 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
20 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
21 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
22 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
23 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
24 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
25 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
26 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
27 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
28 46101 Đại lý N
29 46102 Môi giới N
30 46103 Đấu giá N
31 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
32 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
33 46202 Bán buôn hoa và cây N
34 46203 Bán buôn động vật sống N
35 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
36 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
37 46310 Bán buôn gạo N
38 4632 Bán buôn thực phẩm N
39 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
40 46322 Bán buôn thủy sản N
41 46323 Bán buôn rau, quả N
42 46324 Bán buôn cà phê N
43 46325 Bán buôn chè N
44 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
45 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
46 4633 Bán buôn đồ uống N
47 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
48 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
49 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
50 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
51 46411 Bán buôn vải N
52 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
53 46413 Bán buôn hàng may mặc N
54 46414 Bán buôn giày dép N
55 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
56 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
57 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
58 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
76 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
77 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
78 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
79 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
80 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
81 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
82 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
83 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
84 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
85 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
86 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
87 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
88 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
89 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
90 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
91 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
92 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
93 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
94 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
95 49400 Vận tải đường ống N
96 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
97 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
98 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
99 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
100 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
101 55101 Khách sạn N
102 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
103 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
104 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
105 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
106 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
107 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
108 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
109 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
110 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
111 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
112 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
113 58110 Xuất bản sách N
114 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
115 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
116 58190 Hoạt động xuất bản khác N
117 58200 Xuất bản phần mềm N
118 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
119 71101 Hoạt động kiến trúc N
120 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
121 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
122 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
123 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
124 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
125 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
126 73100 Quảng cáo N
127 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
128 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
129 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
130 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
131 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
132 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
133 79110 Đại lý du lịch N
134 79120 Điều hành tua du lịch N
135 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
136 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
137 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
138 80300 Dịch vụ điều tra N
139 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
140 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
141 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
142 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
143 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100711898

Người đại diện: Lâm Lệ Đắc

Đường tỉnh 830, ấp 3 xã Hựu Thạnh - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201107335

2 Ngô Quyền - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400303519

Người đại diện: Lê Phước Dũng

Lạc Hóa 2 - Lạc Tánh - Huyện Tánh Linh - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901099943

Người đại diện: Võ Thị Kim Thuỷ

Nhà số 8, ngõ 194, đường Trần Hưng Đạo, K3, Đội Cung - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100711873

Người đại diện: Lâm Sơn Hải

06 Quốc Lộ 50 ấp 3, xã Phước Đông - Huyện Cần Đước - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800001097-003

79 Lý Tự Trọng - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201107293

Người đại diện: Trần Đức Lợi

311/1 đường 23/10, Ngọc Hiệp - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400303597

Người đại diện: Trần Thị Hường

Thôn Phú Hòa - Hàm Trí - Huyện Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901099982

Người đại diện: Phạm Văn Dung.

Nhà ông Phạm Văn Dung, xóm 5 - Xã Thanh Thủy - Huyện Thanh Chương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800000174-003

56 Lê Thị Pha - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100711880

Người đại diện: Võ Thị Phương

250/1 ấp Bình Cang 1 xã Bình Thạnh - Huyện Thủ Thừa - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201108272

Người đại diện: Thái Thành Nam

Lô số 9-24 khu dân cư Cầu Dứa - Xã Vĩnh Hiệp - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết