Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Lê Hiếu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Lê Hiếu do Nguyễn Thanh Toàn thành lập vào ngày 29/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Lê Hiếu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Lê Hiếu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Le Hieu Investment Consultant Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 31 ngõ 97 đường Nguyễn Đổng Chi, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108150360

Người ĐDPL: Nguyễn Thanh Toàn

Ngày bắt đầu HĐ: 29/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108150360

Lĩnh vực: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Lê Hiếu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
12 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
13 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
14 42200 Xây dựng công trình công ích N
15 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
16 43110 Phá dỡ N
17 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
18 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
19 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
20 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
21 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
22 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
23 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
24 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
25 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
26 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
27 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
28 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
29 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
30 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
31 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
32 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
33 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
34 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
35 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
36 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
37 4541 Bán mô tô, xe máy N
38 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
39 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
40 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
41 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
42 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
43 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
44 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
45 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
46 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
47 46101 Đại lý N
48 46102 Môi giới N
49 46103 Đấu giá N
50 4633 Bán buôn đồ uống N
51 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
52 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
53 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
54 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
55 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
56 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
57 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
58 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
59 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
60 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
61 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
62 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
63 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
64 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
65 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
66 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
67 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
68 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
69 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
70 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
71 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
72 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
73 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
74 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
75 46621 Bán buôn quặng kim loại N
76 46622 Bán buôn sắt, thép N
77 46623 Bán buôn kim loại khác N
78 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
79 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
80 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
81 46632 Bán buôn xi măng N
82 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
83 46634 Bán buôn kính xây dựng N
84 46635 Bán buôn sơn, vécni N
85 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
86 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
87 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
88 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
89 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
90 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
91 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
92 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
93 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
94 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
95 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
96 55101 Khách sạn N
97 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
98 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
99 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
100 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
101 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
102 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
103 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
104 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
105 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
106 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
107 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
108 58110 Xuất bản sách N
109 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
110 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
111 58190 Hoạt động xuất bản khác N
112 58200 Xuất bản phần mềm N
113 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
114 71101 Hoạt động kiến trúc N
115 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
116 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
117 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
118 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
119 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
120 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
121 73100 Quảng cáo N
122 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
123 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
124 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
125 7710 Cho thuê xe có động cơ N
126 77101 Cho thuê ôtô N
127 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
128 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
129 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
130 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
131 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
132 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
133 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
134 79110 Đại lý du lịch N
135 79120 Điều hành tua du lịch N
136 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
137 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
138 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
139 80300 Dịch vụ điều tra N
140 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
141 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
142 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
143 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
144 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101054259

Số nhà 33, ngõ 78, phố Kim Hoa, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303213159

Người đại diện: Huỳnh Xuân Lê

17/M12 Phan Huy ích Phường 14 - Phường 14 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306432173

Người đại diện: Võ Quốc Vương

06 Đất Thánh Phường 6 - Phường 6 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101038031

Biệt thự hồ ba mẫu, phường phương liên - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304484521

Người đại diện: Phạm Vinh

395B Bùi Đình Tuý Phường 14 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303212028

Người đại diện: Phạm Đức Trình

137/7 Thống Nhất - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306432014

Người đại diện: Lê Thanh Trí

57 Trương Công Định Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101038056

Phòng A51 nhà A2 TT Khương Thượng, phường trung tự - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304484306

Người đại diện: Ngô Minh Bảo Khôi

385 Bùi Đình Túy - Phường 14 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303211899

Người đại diện: Nguyễn Văn Tuệ

1/D3 Nguyễn Thái Sơn Phường 03 - Phường 3 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306423309

Người đại diện: Nguyễn Tấn Quá

404 Đường âu Cơ - Phường 10 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101038049

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Linh

962 đuờng láng, phường láng thượng - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết