Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Smart

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Smart do Trần Thị Thu Loan thành lập vào ngày 29/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Smart.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Smart mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Smart International Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 80, đường Hạnh Đàn, Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108151237

Người ĐDPL: Trần Thị Thu Loan

Ngày bắt đầu HĐ: 29/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108151237

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Smart

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
7 07221 Khai thác quặng bôxít N
8 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
9 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
10 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
11 08101 Khai thác đá N
12 08102 Khai thác cát, sỏi N
13 08103 Khai thác đất sét N
14 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
15 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
16 08930 Khai thác muối N
17 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
18 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
19 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
20 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
21 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
22 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
23 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
24 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
25 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
26 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
27 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
28 18110 In ấn N
29 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
30 18200 Sao chép bản ghi các loại N
31 19100 Sản xuất than cốc N
32 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
33 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
34 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
35 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
36 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
37 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
38 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
39 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
40 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
41 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
42 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
43 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
44 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
45 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
46 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
47 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
48 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
49 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
50 26520 Sản xuất đồng hồ N
51 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
52 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
53 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
54 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
55 35101 Sản xuất điện N
56 35102 Truyền tải và phân phối điện N
57 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
58 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
59 37001 Thoát nước N
60 37002 Xử lý nước thải N
61 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
62 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
63 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
64 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
65 42200 Xây dựng công trình công ích N
66 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
67 43110 Phá dỡ N
68 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
69 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
70 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
71 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
72 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
73 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
74 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
75 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
76 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
77 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
78 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
79 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
80 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
81 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
82 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
83 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
84 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
85 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
86 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
87 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
88 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
89 46101 Đại lý N
90 46102 Môi giới N
91 46103 Đấu giá N
92 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
93 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
94 46202 Bán buôn hoa và cây N
95 46203 Bán buôn động vật sống N
96 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
97 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
98 46310 Bán buôn gạo N
99 4632 Bán buôn thực phẩm N
100 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
101 46322 Bán buôn thủy sản N
102 46323 Bán buôn rau, quả N
103 46324 Bán buôn cà phê N
104 46325 Bán buôn chè N
105 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
106 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
107 4633 Bán buôn đồ uống N
108 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
109 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
110 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
111 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
112 46411 Bán buôn vải N
113 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
114 46413 Bán buôn hàng may mặc N
115 46414 Bán buôn giày dép N
116 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
117 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
118 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
119 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
120 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
121 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
122 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
123 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
124 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
125 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
126 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
127 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
128 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
129 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
130 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
131 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
132 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
133 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
134 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
135 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
136 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
137 46621 Bán buôn quặng kim loại N
138 46622 Bán buôn sắt, thép N
139 46623 Bán buôn kim loại khác N
140 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
141 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
142 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
143 46632 Bán buôn xi măng N
144 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
145 46634 Bán buôn kính xây dựng N
146 46635 Bán buôn sơn, vécni N
147 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
148 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
149 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
150 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
151 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
152 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
153 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
154 46694 Bán buôn cao su N
155 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
156 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
157 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
158 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
159 46900 Bán buôn tổng hợp N
160 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
161 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
162 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
163 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
164 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
214 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
215 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
216 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
217 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
218 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
219 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
220 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
221 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
222 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
223 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
224 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
225 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
226 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
227 49400 Vận tải đường ống N
228 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
229 50111 Vận tải hành khách ven biển N
230 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
231 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
232 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
233 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
234 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
235 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
236 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
237 51100 Vận tải hành khách hàng không N
238 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
239 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
240 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
241 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
242 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
243 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
244 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
245 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
246 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
247 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
248 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
249 5224 Bốc xếp hàng hóa N
250 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
251 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
252 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
253 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
254 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
255 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
256 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
257 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
258 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
259 53100 Bưu chính N
260 53200 Chuyển phát N
261 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
262 55101 Khách sạn N
263 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
264 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
265 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
266 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
267 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
268 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
269 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
270 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
271 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
272 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
273 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
274 58110 Xuất bản sách N
275 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
276 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
277 58190 Hoạt động xuất bản khác N
278 58200 Xuất bản phần mềm N
279 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
280 71101 Hoạt động kiến trúc N
281 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
282 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
283 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
284 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
285 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
286 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
287 73100 Quảng cáo N
288 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
289 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
290 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
291 7710 Cho thuê xe có động cơ N
292 77101 Cho thuê ôtô N
293 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
294 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
295 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
296 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
297 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
298 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
299 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
300 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
301 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
302 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
303 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
304 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
305 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
306 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
307 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
308 79110 Đại lý du lịch N
309 79120 Điều hành tua du lịch N
310 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
311 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
312 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
313 80300 Dịch vụ điều tra N
314 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
315 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
316 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
317 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
318 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
319 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
320 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
321 85322 Dạy nghề N
322 85410 Đào tạo cao đẳng N
323 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
324 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
325 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
326 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
327 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200781512

Người đại diện: Bùi An Dương

Thôn Tiên hội - Xã An tiến - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600990523

Người đại diện: Đỗ Trọng Nguyên

Số 443 ấp Suối Tre, xã SuốiTre - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400552291

15A Phan Đình Phùng - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700877962

Người đại diện: Trần Thị Bé Tư

ĐL Bìng Dương, tổ 10, KP Đông Nhì, TT Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200781505

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hải

Thôn Khúc giản - Xã An tiến - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303581586-001

Người đại diện: Hồ Huy

A6 tổ 2 KP 01, phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400551403

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Hoa

128 Huỳnh Ngọc Huệ - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700877955

Người đại diện: Võ Đăng Khoa

617/2 Lê Hồng Phong, Khu 3, Phú Hòa - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200781495

Người đại diện: Nguyễn Văn Quang

Đường Trần Tất Văn - Thị Trấn An lão - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết