Công Ty TNHH Dịch Vụ Viễn Thông Hy Vọng Mới

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Viễn Thông Hy Vọng Mới do Ngô Văn Thặng thành lập vào ngày 31/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Viễn Thông Hy Vọng Mới.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Viễn Thông Hy Vọng Mới mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Dịch Vụ Viễn Thông Hy Vọng Mới

Địa chỉ: Xóm Bến, Xã Tốt Động, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108151452

Người ĐDPL: Ngô Văn Thặng

Ngày bắt đầu HĐ: 31/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108151452

Lĩnh vực: Hoạt động viễn thông khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Viễn Thông Hy Vọng Mới

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
2 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
3 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
4 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
5 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
6 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
7 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
8 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
9 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
10 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
11 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
12 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
13 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
14 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
15 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
16 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
17 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
18 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
19 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
20 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
21 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
22 28230 Sản xuất máy luyện kim N
23 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
24 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
25 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
26 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
27 46101 Đại lý N
28 46102 Môi giới N
29 46103 Đấu giá N
30 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
31 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
32 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
33 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
34 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
35 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
36 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
37 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
42 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
43 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
44 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
45 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
46 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
47 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
48 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
49 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
50 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
51 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
52 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
53 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
54 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
55 49400 Vận tải đường ống N
56 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
57 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
58 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
59 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
60 59120 Hoạt động hậu kỳ N
61 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
62 5914 Hoạt động chiếu phim N
63 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
64 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
65 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
66 60100 Hoạt động phát thanh N
67 60210 Hoạt động truyền hình N
68 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
69 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
70 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
71 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
72 6190 Hoạt động viễn thông khác Y
73 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
74 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
75 62010 Lập trình máy vi tính N
76 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
77 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
78 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
79 63120 Cổng thông tin N
80 63210 Hoạt động thông tấn N
81 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
82 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
83 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
84 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
85 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
86 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
87 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
88 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
89 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
90 7710 Cho thuê xe có động cơ N
91 77101 Cho thuê ôtô N
92 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
93 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
94 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
95 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0102269433

Người đại diện: Hoàng Hồng Quân

Số 30, Ngõ 81, đường Láng Hạ, Phường Thành Công - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303189668

Người đại diện: Ju Young Park

424 Đường 3 Tháng 2 Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303950064

Người đại diện: Đỗ Vương Hồng Nhật

450/3 Phan Xích Long Phường 02 - Phường 02 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313116820

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Tâm

Phòng 606, Khu B, Tòa nhà Indochina, số 4 Nguyễn Đình Chiểu - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104544004

Người đại diện: Vũ Mạnh Cương

Số 27 ngõ 64 đường Phan Đình Giót - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102269472

Người đại diện: Nguyễn Xuân Hải

Phòng 502 - B2 khu tập thể Thành Công - Phường Thành Công - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102078284

Người đại diện: Vũ Xuân Trường

Số 9, ngõ 85, phố 8-3 - Phường Quỳnh Mai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303947921

Người đại diện: Trần Long

29/6 Hoàng Diệu - Phường 10 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313117084

Người đại diện: Phạm Văn Ninh

Số 6 Đề Thám - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104543924

Người đại diện: Phạm Quang hưng

Số 6 ngõ 3 phố Hoàng đạo Thành - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102270213

Người đại diện: Phan Thị Phiện

Phòng 3 nhà M Nhà Khách La Thành 218 Đội Cấn - Phường Liễu Giai - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102078301

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hà

số 11 B tập thể xây lắp thương mại 1, phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết