Công Ty Cổ Phần Máy Sao Hải Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Máy Sao Hải Việt do Trần Văn Hách Hoàng Văn Quỳnh thành lập vào ngày 01/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Máy Sao Hải Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Máy Sao Hải Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Sao Hai Viet Machine Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Ngọc Chi, Xã Vĩnh Ngọc, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108154252

Người ĐDPL: Trần Văn Hách Hoàng Văn Quỳnh

Ngày bắt đầu HĐ: 01/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108154252

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Máy Sao Hải Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
20 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
21 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
22 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
23 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
24 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
25 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
26 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
27 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
28 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
29 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
30 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
31 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
32 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
33 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
34 26520 Sản xuất đồng hồ N
35 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
36 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
37 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
38 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
39 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
40 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
41 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
42 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
43 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
44 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
45 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
46 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
47 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
48 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
49 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
50 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
51 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
52 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
53 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
54 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
55 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
56 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
57 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
58 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
59 28230 Sản xuất máy luyện kim N
60 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
61 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
62 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
63 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
64 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
65 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
66 29100 Sản xuất xe có động cơ N
67 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
68 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
69 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
70 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
71 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
72 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
73 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
74 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
75 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
76 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
77 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
78 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
79 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
80 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
81 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
82 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
83 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
84 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
85 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
86 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
87 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
88 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
89 37001 Thoát nước N
90 37002 Xử lý nước thải N
91 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
92 3830 Tái chế phế liệu N
93 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
94 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
95 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
96 41000 Xây dựng nhà các loại N
97 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
98 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
99 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
100 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Y
101 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
102 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
103 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
104 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
105 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
106 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
107 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
108 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
109 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
110 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
111 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
112 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
113 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
114 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
115 4541 Bán mô tô, xe máy N
116 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
117 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
118 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
119 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
120 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
121 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
122 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
123 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
124 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
125 46101 Đại lý N
126 46102 Môi giới N
127 46103 Đấu giá N
128 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
129 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
130 46202 Bán buôn hoa và cây N
131 46203 Bán buôn động vật sống N
132 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
133 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
134 46310 Bán buôn gạo N
135 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
136 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
137 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
138 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
139 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
140 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
141 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
142 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
143 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
144 46612 Bán buôn dầu thô N
145 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
146 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
147 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
148 46621 Bán buôn quặng kim loại N
149 46622 Bán buôn sắt, thép N
150 46623 Bán buôn kim loại khác N
151 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
152 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
153 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
154 46632 Bán buôn xi măng N
155 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
156 46634 Bán buôn kính xây dựng N
157 46635 Bán buôn sơn, vécni N
158 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
159 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
160 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
161 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
166 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
167 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
168 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
169 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
170 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
171 49400 Vận tải đường ống N
172 5224 Bốc xếp hàng hóa N
173 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
174 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
175 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
176 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
177 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
178 6190 Hoạt động viễn thông khác N
179 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
180 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
181 62010 Lập trình máy vi tính N
182 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
183 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
184 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
185 63120 Cổng thông tin N
186 63210 Hoạt động thông tấn N
187 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
188 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
189 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
190 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
191 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
192 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
193 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
194 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
195 65110 Bảo hiểm nhân thọ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104262426

Người đại diện: Nguyễn Đức Toàn

Ngõ 45, đường Thụy Phương - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314232548

Người đại diện: Lê Thành Danh

Phòng 401A, 32-34 Ngô Đức Kế, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311994435

Người đại diện: Bùi Hoàng Mộng Anh

25 Đồng Nai - Phường 15 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104262063

Người đại diện: Đoàn Thị Xuyến

Cụm 4, Thôn Lộc, xã Xuân Đỉnh - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304204654

Người đại diện: Ngô Văn Chen

231 Tạ Uyên Phường 06 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311995037

Người đại diện: Phùng Cao Thắng

112/1 Ngô Gia Tự - Phường 09 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314233100

Người đại diện: Phan Thị Ý Nhi

Phòng 1, Tầng 13, Tòa nhà Saigon Centre Tower 1, Số 65 Lê Lợi, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104262225

Người đại diện: Phạm Thị Bích Du

số nhà 10 ngõ 71 tổ 43 cụm 13, thôn Tân Xuân - Phường Xuân Đỉnh - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304529726

Người đại diện: Võ Hữu Trí

002 Lô C1 C/C Lý Thường Kiệt Phường 07 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311997718

Người đại diện: Nguyễn Duy Hùng

462/10 Điện Biên Phủ - Phường 11 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314237105

Người đại diện: Lê Hải Bắc

78 Nguyễn Phi Khanh, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104265762

Người đại diện: Nguyễn Thị Nga

số 65 đường Phạm Văn Đồng, thôn Cáo Đỉnh - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết