Công Ty Cổ Phần Danh Thế Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Danh Thế Việt Nam do Nguyễn Tuấn Anh thành lập vào ngày 02/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Danh Thế Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Danh Thế Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Danh The Viet Nam Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 3, nhà NO - 03B45 Khu tái Định Cư Giang Biên, Phường Giang Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108154421

Người ĐDPL: Nguyễn Tuấn Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 02/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108154421

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Danh Thế Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Y
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
16 46101 Đại lý N
17 46102 Môi giới N
18 46103 Đấu giá N
19 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
20 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
21 46202 Bán buôn hoa và cây N
22 46203 Bán buôn động vật sống N
23 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
24 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
25 46310 Bán buôn gạo N
26 4632 Bán buôn thực phẩm N
27 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
28 46322 Bán buôn thủy sản N
29 46323 Bán buôn rau, quả N
30 46324 Bán buôn cà phê N
31 46325 Bán buôn chè N
32 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
33 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
34 4633 Bán buôn đồ uống N
35 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
36 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
37 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
38 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
39 46411 Bán buôn vải N
40 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
41 46413 Bán buôn hàng may mặc N
42 46414 Bán buôn giày dép N
43 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
44 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
45 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
46 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
47 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
48 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
49 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
50 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
51 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
52 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
53 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
54 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
55 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
56 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
57 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
58 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
59 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
60 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
61 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
62 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
63 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
64 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
65 46612 Bán buôn dầu thô N
66 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
67 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
68 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
69 46621 Bán buôn quặng kim loại N
70 46622 Bán buôn sắt, thép N
71 46623 Bán buôn kim loại khác N
72 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
73 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
74 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
75 46632 Bán buôn xi măng N
76 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
77 46634 Bán buôn kính xây dựng N
78 46635 Bán buôn sơn, vécni N
79 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
80 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
81 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
82 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
83 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
84 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
85 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
86 46694 Bán buôn cao su N
87 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
88 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
89 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
90 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
91 46900 Bán buôn tổng hợp N
92 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
93 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
94 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
95 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
96 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
149 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
150 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
151 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
152 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
153 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
154 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
155 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
156 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
157 49400 Vận tải đường ống N
158 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
159 55101 Khách sạn N
160 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
161 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
162 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
163 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
164 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
165 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
166 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
167 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
168 6190 Hoạt động viễn thông khác N
169 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
170 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
171 62010 Lập trình máy vi tính N
172 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
173 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
174 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
175 63120 Cổng thông tin N
176 63210 Hoạt động thông tấn N
177 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
178 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
179 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
180 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
181 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
182 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
183 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
184 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
185 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
186 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
187 71101 Hoạt động kiến trúc N
188 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
189 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
190 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
191 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
192 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
193 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
194 73100 Quảng cáo N
195 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
196 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
197 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
198 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
199 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
200 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
201 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109707781

Người đại diện: Nguyễn Tiến Nghị

Thôn Đội 3, Thôn Minh Tân, Xã Minh Trí, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109707365

Người đại diện: Nghiêm Thị Vân Nhi

Số 2A Trần Quốc Toàn, Phường Hàng Bài, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316938949

Người đại diện: Trần Thị Ngọc Bích

L18.11, Vincom Center, 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402165155

Người đại diện: Tô Minh Cường

Tổ 23, khóm Thượng 2, Thị trấn Thường Thới Tiền, Huyện Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316939597

Người đại diện: Nguyễn Thành Việt

Số 154/18/43 Đường TCH10, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101601244

Người đại diện: Trương Đình Long

Thôn Xuân Phương, Xã Phước Sơn, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109707407

Người đại diện: Seo Jesang

Tầng 4, Tháp A&B, tòa nhà Golden Palace, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109707414

Người đại diện: Trần Thị Bích Diệp

Số nhà 15 Ngõ 101, TDP số 3, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901317576

Người đại diện: Hoàng Tuấn Anh

Số nhà A36 khu dân cư Bình Phong, Xã Thái Bình, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402107553

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Nhàn

69 Hoài Thanh, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301179594

Người đại diện: Lưu Quang Lãm

Số 6 đường Nguyễn Gia Thiều, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501129084

Người đại diện: Lê Tuấn Đạt

Số 027 Tổ 2, Ấp Giồng Ké, Xã Trung Ngãi, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long

Xem chi tiết