Công Ty TNHH Duy Lâm Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Duy Lâm Việt Nam do Lê Văn Toản thành lập vào ngày 09/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Duy Lâm Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Duy Lâm Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Duy Lam Viet Nam Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 62 Thôn Cương Ngô, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108155129

Người ĐDPL: Lê Văn Toản

Ngày bắt đầu HĐ: 09/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108155129

Lĩnh vực: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Duy Lâm Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
2 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
3 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
4 29100 Sản xuất xe có động cơ N
5 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
6 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
7 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
8 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
9 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
10 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
11 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
12 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
13 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
14 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
15 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
16 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
17 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
18 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
19 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
20 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
21 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
22 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
23 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
24 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
25 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
26 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
27 46101 Đại lý N
28 46102 Môi giới N
29 46103 Đấu giá N
30 4632 Bán buôn thực phẩm N
31 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
32 46322 Bán buôn thủy sản N
33 46323 Bán buôn rau, quả N
34 46324 Bán buôn cà phê N
35 46325 Bán buôn chè N
36 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
37 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
38 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
39 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
40 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
41 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
42 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
43 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
44 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
45 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
46 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
47 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
48 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
49 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Y
50 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
51 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
52 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
53 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
54 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
55 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
56 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
57 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
58 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
59 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
60 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
61 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
62 46694 Bán buôn cao su N
63 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
64 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
65 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
66 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
67 46900 Bán buôn tổng hợp N
68 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
69 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
96 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
97 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
98 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
99 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
100 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
101 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
102 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
103 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
104 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
105 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
106 75000 Hoạt động thú y N
107 7710 Cho thuê xe có động cơ N
108 77101 Cho thuê ôtô N
109 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
110 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
111 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
112 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
113 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
114 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
115 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
116 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
117 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
118 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
119 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
120 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3901181798

Người đại diện: Dương Thạch Vũ

Số 23/3, đường 784, tổ 6, khu phố Ninh Bình - Phường Ninh Sơn - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601913302

Người đại diện: Trần Phước Quang

Tổ 9, ấp Vĩnh Thuận - Xã Vĩnh Hanh - Huyện Châu Thành - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300721225

Người đại diện: Đặng Tấn Nhiều

Số 522/4 - Nguyễn Công Phương - Phường Nghĩa Lộ - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201724017

Người đại diện: Hồ Thị Hồng

162 Nguyễn Trường Tộ, Tổ dân phố 10, Phường Ninh Hiệp, Thị xã Ninh Hoà, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600883181

Người đại diện: Nguyễn Đăng Khoa

Khu mít 1 - Xã Đồng Sơn - Huyện Tân Sơn - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900839386-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Đạt

Số 4, đường số 38, Ngô Quyền, ấp Trường An - Xã Trường Tây - Huyện Hoà Thành - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601913743

Người đại diện: Trần Thị Bích Hoa

Số 689/35 đường Trương Định - Phường Bình Khánh - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300716803-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Duyên

KDC 9B, tổ dân phố Trường Thọ Tây - Phường Trương Quang Trọng - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201723990

Người đại diện: Lê Kim Oanh

78 đường 23/10, Phường Phương Sơn, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901181928

xã Mỏ Công - Xã Mỏ Công - Huyện Tân Biên - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601913750

Người đại diện: Võ Diễm Tú

Lầu 1 số 6 lô 2, Khóm Long Thạnh D - Phường Long Hưng - Thị xã Tân Châu - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600883199

Người đại diện: Hà Văn Tâm

Khu Đống Cả - Xã Xuân Đài - Huyện Tân Sơn - Phú Thọ

Xem chi tiết