Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Giáo Dục Và Thời Đại

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Giáo Dục Và Thời Đại do Nguyễn Thị Tuyết Mai thành lập vào ngày 31/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Giáo Dục Và Thời Đại.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Giáo Dục Và Thời Đại mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Education And Era Communication Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 14, Phố Lê Trực, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108155418

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Tuyết Mai

Ngày bắt đầu HĐ: 31/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108155418

Lĩnh vực: Quảng cáo


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Giáo Dục Và Thời Đại

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
2 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
3 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
4 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
5 46101 Đại lý N
6 46102 Môi giới N
7 46103 Đấu giá N
8 4632 Bán buôn thực phẩm N
9 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
10 46322 Bán buôn thủy sản N
11 46323 Bán buôn rau, quả N
12 46324 Bán buôn cà phê N
13 46325 Bán buôn chè N
14 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
15 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
16 4633 Bán buôn đồ uống N
17 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
18 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
19 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
20 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
21 46411 Bán buôn vải N
22 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
23 46413 Bán buôn hàng may mặc N
24 46414 Bán buôn giày dép N
25 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
26 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
27 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
28 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
29 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
30 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
31 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
32 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
33 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
34 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
35 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
36 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
37 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
38 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
39 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
40 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
41 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
42 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
43 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
44 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
45 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
57 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
58 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
59 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
60 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
61 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
62 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
63 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
64 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
65 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
66 49400 Vận tải đường ống N
67 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
68 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
69 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
70 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
71 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
72 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
73 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
74 53100 Bưu chính N
75 53200 Chuyển phát N
76 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
77 55101 Khách sạn N
78 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
79 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
80 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
81 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
82 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
83 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
84 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
85 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
86 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
87 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
88 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
89 58110 Xuất bản sách N
90 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
91 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
92 58190 Hoạt động xuất bản khác N
93 58200 Xuất bản phần mềm N
94 5914 Hoạt động chiếu phim N
95 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
96 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
97 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
98 60100 Hoạt động phát thanh N
99 60210 Hoạt động truyền hình N
100 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
101 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
102 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
103 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
104 6190 Hoạt động viễn thông khác N
105 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
106 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
107 62010 Lập trình máy vi tính N
108 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
109 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
110 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
111 63120 Cổng thông tin N
112 63210 Hoạt động thông tấn N
113 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
114 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
115 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
116 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
117 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
118 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
119 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
120 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
121 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
122 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
123 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
124 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
125 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
126 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
127 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
128 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
129 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
130 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
131 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
132 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
133 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
134 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
135 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
136 82920 Dịch vụ đóng gói N
137 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0305882980

Người đại diện: Hà ái Liên

184 Phan Anh Phường Tân Thới Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306479573

Người đại diện: Phạm Minh Hoa

642 Nguyễn Văn Quá Phường Đông Hưng Thuận - phường Đông Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312133573

Người đại diện: Đinh Chí Thiện

Phòng 701, 32-34 Ngô Đức Kế - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309919536

Người đại diện: Lê Thị Diệu

334/64/118 Chu Văn An - Phường 12 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309536540

Người đại diện: Lưu Văn Mạnh

38D/404 Nguyễn Oanh Phường 17 - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101495655

Người đại diện: Nguyễn Trung Nghiêm

Số 19 ngõ 395 đường Giải Phóng, phường Phương Liệt - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305884515

Người đại diện: Hoàng Mạnh Cứu

47/5 Hoàng Xuân Nhị Phường Phú Trung - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101033805-005

số 28/9 Trường Chinh, khu phố 3 - phường Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312133414

Người đại diện: Nguyễn Công Thành

Phòng 14-08B, lầu 14, tòa nhà Vincom, 72 Lê Thánh Tôn - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309536371

Người đại diện: Nguyễn Văn Phi

76/2 Đường Số 50 Phường 14 - Phường 14 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309915806

Người đại diện: Nguyễn Đại Hoàn

124 Nguyễn Xí Phường 26 - Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101495694

Người đại diện: Đỗ Trung Triều

Số 61, phố Vũ Trọng Phụng - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết