Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Hdvn Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Hdvn Việt Nam do Phạm Trung Dũng thành lập vào ngày 01/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Hdvn Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Hdvn Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hdvn Viet Nam Industry Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 19, ngách 94/11, ngõ 94+96, đường Tân Xuân, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108155432

Người ĐDPL: Phạm Trung Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 01/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108155432

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Hdvn Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
6 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
7 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
8 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
9 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
10 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
11 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
12 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
13 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
14 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
15 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
16 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
17 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
18 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
19 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
20 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
21 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
22 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
23 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
24 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
25 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
26 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
27 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
28 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
29 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
30 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
31 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
32 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
33 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
34 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
35 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
36 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
37 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
38 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
39 46612 Bán buôn dầu thô N
40 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
41 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
42 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
43 46621 Bán buôn quặng kim loại N
44 46622 Bán buôn sắt, thép N
45 46623 Bán buôn kim loại khác N
46 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
47 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
48 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
49 46632 Bán buôn xi măng N
50 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
51 46634 Bán buôn kính xây dựng N
52 46635 Bán buôn sơn, vécni N
53 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
54 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
55 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
56 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
57 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
58 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
59 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
60 46694 Bán buôn cao su N
61 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
62 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
63 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
64 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
65 46900 Bán buôn tổng hợp N
66 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
67 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
89 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
90 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
91 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
92 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
93 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
94 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
95 5224 Bốc xếp hàng hóa N
96 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
97 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
98 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
99 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
100 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
101 7710 Cho thuê xe có động cơ N
102 77101 Cho thuê ôtô N
103 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
104 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
105 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
106 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
107 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
108 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
109 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
110 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
111 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
112 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
113 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
114 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2200788053

Người đại diện: Trịnh Minh An

ƠLK 04-03, Đường D4, Khu đô thị 5A, Phường 4, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501090750

Người đại diện: Huỳnh Minh Tâm

Tổ 8, ấp Thuận Phú A, Xã Thuận An, Thị xã Bình Minh, Tỉnh Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100640543

Người đại diện: Vũ Văn Kết

Số 427A, Đường Dương Quang Đông, Khóm 4, Phường 5, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702223175

Người đại diện: Nguyễn Huy Hân

Tổ 1, ấp Dương Tơ, Xã Dương Tơ, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101975075

Người đại diện: Nguyễn Tấn Thành

Lô A124-18 Đường DH, KCN Thái Hoà, Xã Đức Lập Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402156520

Người đại diện: Nguyễn Thành Đạt

Ấp Tân Bình, Xã Tân Khánh Trung, Huyện Lấp Vò, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200788046

Người đại diện: Nguyễn Minh Lợi

Số 312 Quốc lộ 1, ấp Cống Đôi, Xã Hồ Đắc Kiện, Huyện Châu Thành, Tỉnh Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501090888

Người đại diện: Trịnh Quốc Sĩ

Tổ 12, ấp Phước Lộc A, Xã Bình Phước, Huyện Mang Thít, Tỉnh Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100640631

Người đại diện: Lê Thanh Tâm

139/1 Tỉnh lộ 915B, ấp Rạch Kinh , Xã Hòa Thuận, Huyện Châu Thành, Tỉnh Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702223351

Người đại diện: Nguyễn Hoài Thương

Số 216, ấp Đông Lộc, Thị Trấn Tân Hiệp, Huyện Tân Hiệp, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101975068

Người đại diện: Nguyễn Thanh Phương

09 Đường Hùng Vương Nối Dài, Phường 2, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402156513

Người đại diện: Nguyễn Minh Trọng

Số 333, Khóm Phú Bình, Thị Trấn Cái Tàu Hạ, Huyện Châu Thành, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết